Toán nâng cao và các chuyên đề đại số 8
Trình bày kiến thức toán nâng cao như phép nhân và phép chia các đa thức, phân thức đại số, phương trình bậc nhất, bất phương trình bậc nhất 1 ẩn và phần chuyên đề phương pháp quy nạp toán học, bất đẳng thức, tìm giá trị lớn nhất, nhỏ nhất của biểu thức đại số....
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Giáo dục,
2004
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02627nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 512.0076 |b V500D | ||
100 | |a Vũ Dương Thụy | ||
245 | |a Toán nâng cao và các chuyên đề đại số 8 |c Vũ Dương Thụy chủ biên, Nguyễn Ngọc Đam | ||
260 | |a H. |b Giáo dục, |c 2004 | ||
300 | |a 215tr. |c 24cm. | ||
520 | |a Trình bày kiến thức toán nâng cao như phép nhân và phép chia các đa thức, phân thức đại số, phương trình bậc nhất, bất phương trình bậc nhất 1 ẩn và phần chuyên đề phương pháp quy nạp toán học, bất đẳng thức, tìm giá trị lớn nhất, nhỏ nhất của biểu thức đại số. | ||
653 | |a Toán học | ||
653 | |a Đại số | ||
653 | |a Bài tập | ||
653 | |a Giải bài tập | ||
653 | |a Hướng dẫn | ||
653 | |a Lớp 8 | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 6789 |d 6789 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 512_007600000000000_V500D |7 0 |8 500 |9 63671 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-23 |g 19500 |o 512.0076 V500D |p 6691.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-01-23 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 512_007600000000000_V500D |7 0 |8 500 |9 63672 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-23 |g 19500 |o 512.0076 V500D |p 6691.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-01-23 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 512_007600000000000_V500D |7 0 |8 500 |9 63673 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-23 |g 19500 |o 512.0076 V500D |p 6691.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-01-23 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 512_007600000000000_V500D |7 0 |8 500 |9 63674 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-23 |g 19500 |o 512.0076 V500D |p 6691.c4 |r 0000-00-00 |w 2015-01-23 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 512_007600000000000_V500D |7 0 |8 500 |9 63675 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-23 |g 19500 |o 512.0076 V500D |p 6691.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-01-23 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 512_007600000000000_V500D |7 0 |8 500 |9 63676 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-23 |g 19500 |o 512.0076 V500D |p 6691.c6 |r 0000-00-00 |w 2015-01-23 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 512_007600000000000_V500D |7 0 |8 500 |9 63677 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-23 |g 19500 |o 512.0076 V500D |p 6691.c7 |r 0000-00-00 |w 2015-01-23 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 512_007600000000000_V500D |7 0 |8 500 |9 93841 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-09-15 |g 19500 |o 512.0076 V500D |p 6691.c8 |r 0000-00-00 |w 2015-09-15 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 512_007600000000000_V500D |7 0 |8 500 |9 93842 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-09-15 |g 19500 |o 512.0076 V500D |p 6691.c9 |r 0000-00-00 |w 2015-09-15 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 512_007600000000000_V500D |7 0 |8 500 |9 93843 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-09-15 |g 19500 |o 512.0076 V500D |p 6691.c10 |r 0000-00-00 |w 2015-09-15 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 512_007600000000000_V500D |7 0 |8 500 |9 93844 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-09-15 |g 19500 |o 512.0076 V500D |p 6691.c11 |r 0000-00-00 |w 2015-09-15 |y STK0 |