Một số vấn đề kỹ thuật ứng dụng trong kỹ thuật trồng trọt: Sách bồi dưỡng thường xuyên chu kỳ 1997-2000 cho giáo viên THCS
Cung cấp những kiến thức về phân bón lá và chất điều hòa sinh trưởng, phòng trừ sâu bệnh hại bằng phương pháp sinh học, cách bảo quản và chế biến các sản phẩm trồng trọt
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Giáo dục,
2000
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02506nam a2200301 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 630.71 |b V500V | ||
100 | |a Vũ Văn Hiển | ||
245 | |a Một số vấn đề kỹ thuật ứng dụng trong kỹ thuật trồng trọt: |b Sách bồi dưỡng thường xuyên chu kỳ 1997-2000 cho giáo viên THCS |c Vũ Văn Hiển | ||
260 | |a H. |b Giáo dục, |c 2000 | ||
300 | |a 88tr. |c 21cm. | ||
520 | |a Cung cấp những kiến thức về phân bón lá và chất điều hòa sinh trưởng, phòng trừ sâu bệnh hại bằng phương pháp sinh học, cách bảo quản và chế biến các sản phẩm trồng trọt | ||
653 | |a Nông nghiệp | ||
653 | |a Kỹ thuật trồng trọt | ||
653 | |a Sách giáo viên | ||
653 | |a Trường THCS | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 6788 |d 6788 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 630_710000000000000_V500V |7 0 |8 600 |9 63660 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-23 |g 5200 |o 630.71 V500V |p 6692.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-01-23 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 630_710000000000000_V500V |7 0 |8 600 |9 63661 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-23 |g 5200 |o 630.71 V500V |p 6692.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-01-23 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 630_710000000000000_V500V |7 0 |8 600 |9 63662 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-23 |g 5200 |o 630.71 V500V |p 6692.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-01-23 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 630_710000000000000_V500V |7 0 |8 600 |9 63663 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-23 |g 5200 |o 630.71 V500V |p 6692.c4 |r 0000-00-00 |w 2015-01-23 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 630_710000000000000_V500V |7 0 |8 600 |9 63664 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-23 |g 5200 |o 630.71 V500V |p 6692.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-01-23 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 630_710000000000000_V500V |7 0 |8 600 |9 63665 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-23 |g 5200 |o 630.71 V500V |p 6692.c6 |r 0000-00-00 |w 2015-01-23 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 630_710000000000000_V500V |7 0 |8 600 |9 63666 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-23 |g 5200 |o 630.71 V500V |p 6692.c7 |r 0000-00-00 |w 2015-01-23 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 630_710000000000000_V500V |7 0 |8 600 |9 63667 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-23 |g 5200 |o 630.71 V500V |p 6692.c8 |r 0000-00-00 |w 2015-01-23 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 630_710000000000000_V500V |7 0 |8 600 |9 63668 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-23 |g 5200 |o 630.71 V500V |p 6692.c9 |r 0000-00-00 |w 2015-01-23 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 630_710000000000000_V500V |7 0 |8 600 |9 63669 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-23 |g 5200 |o 630.71 V500V |p 6692.c10 |r 0000-00-00 |w 2015-01-23 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 630_710000000000000_V500V |7 0 |8 600 |9 63670 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-23 |g 5200 |o 630.71 V500V |p 6692.c11 |r 0000-00-00 |w 2015-01-23 |y STK0 |