Đại số tuyến tính

Trình bày các khái niệm ma trận, định thức, vecto nhiều chiều và ứng dụng của chúng để nghiên cứu hệ phương trình đại số tuyến tính ; Ma trận và định thức; Vecto ma trận ; Hệ phương trình đại số tuyến tính; Không gian vecto tuyến tính; Đa thức...

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Lê Đình Thịnh
Định dạng: Sách
Năm xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1996
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 02553nam a2200253 4500
082 |a 512.5  |b L250Đ 
100 |a Lê Đình Thịnh 
245 |a Đại số tuyến tính  |c Lê Đình Thịnh, Phan Văn Hạp, Hoàng Đức Nguyên 
260 |a H.  |b Khoa học và kỹ thuật  |c 1996 
300 |a 215 tr.  |c 21 cm 
520 |a Trình bày các khái niệm ma trận, định thức, vecto nhiều chiều và ứng dụng của chúng để nghiên cứu hệ phương trình đại số tuyến tính ; Ma trận và định thức; Vecto ma trận ; Hệ phương trình đại số tuyến tính; Không gian vecto tuyến tính; Đa thức 
653 |a Toán học 
653 |a Đại số tuyến tính 
942 |2 ddc  |c STK0 
999 |c 6719  |d 6719 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 512_500000000000000_L250Đ  |7 0  |8 500  |9 63284  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-01-22  |g 42000  |o 512.5 L250Đ  |p 2218.c1  |r 0000-00-00  |w 2015-01-22  |y STK0  |0 0  |6 512_500000000000000_L250Đ 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 512_500000000000000_L250Đ  |7 0  |8 500  |9 63285  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-01-22  |g 42000  |l 1  |m 1  |o 512.5 L250Đ  |p 2218.c2  |r 2016-12-21  |s 2016-12-05  |w 2015-01-22  |y STK0  |0 0  |6 512_500000000000000_L250Đ 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 512_500000000000000_L250Đ  |7 0  |8 500  |9 63286  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-01-22  |g 42000  |l 1  |o 512.5 L250Đ  |p 2218.c3  |r 2015-06-26  |s 2015-06-22  |w 2015-01-22  |y STK0  |0 0  |6 512_500000000000000_L250Đ 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 512_500000000000000_L250Đ  |7 0  |8 500  |9 63287  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-01-22  |g 42000  |l 1  |o 512.5 L250Đ  |p 2218.c4  |r 2016-12-19  |s 2016-12-05  |w 2015-01-22  |y STK0  |0 0  |6 512_500000000000000_L250Đ 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 512_500000000000000_L250Đ  |7 0  |8 500  |9 65390  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-01-27  |g 42000  |o 512.5 L250Đ  |p 2218.c5  |r 0000-00-00  |w 2015-01-27  |y STK0  |0 0  |6 512_500000000000000_L250Đ 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 512_500000000000000_L250Đ  |7 0  |8 500  |9 65391  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-01-27  |g 42000  |l 3  |m 2  |o 512.5 L250Đ  |p 2218.c6  |r 2017-04-07  |s 2017-03-23  |w 2015-01-27  |y STK0  |0 0  |6 512_500000000000000_L250Đ 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 512_500000000000000_L250Đ  |7 0  |8 500  |9 65392  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-01-27  |g 42000  |l 1  |o 512.5 L250Đ  |p 2218.c7  |r 2016-01-26  |s 2016-01-14  |w 2015-01-27  |y STK0  |0 0  |6 512_500000000000000_L250Đ 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 512_500000000000000_L250Đ  |7 0  |8 500  |9 65393  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-01-27  |g 42000  |l 5  |m 2  |o 512.5 L250Đ  |p 2218.c8  |r 2017-12-04  |s 2017-11-07  |w 2015-01-27  |y STK0  |0 0  |6 512_500000000000000_L250Đ 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 512_500000000000000_L250Đ  |7 0  |8 500  |9 65394  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-01-27  |g 42000  |l 3  |m 1  |o 512.5 L250Đ  |p 2218.c9  |r 2016-01-20  |s 2016-01-11  |w 2015-01-27  |y STK0  |0 0  |6 512_500000000000000_L250Đ