Giải bài tập vật lí THCS Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP
Trình bày phương pháp giả bài tập vật lý ở trường THCS các chủ đề: Cơ học, nhiệt học, quang học, điện học và hướng dẫn giải các dạng bài tập trên.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Giáo dục
2000
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02810nam a2200313 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 530.076 |b NG527Đ | ||
100 | |a Nguyễn Đức Thâm | ||
245 | |a Giải bài tập vật lí THCS |c Nguyễn Đức Thâm |b Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP | ||
260 | |a H. |b Giáo dục |c 2000 | ||
300 | |a 136 tr. |c 24 cm | ||
520 | |a Trình bày phương pháp giả bài tập vật lý ở trường THCS các chủ đề: Cơ học, nhiệt học, quang học, điện học và hướng dẫn giải các dạng bài tập trên. | ||
653 | |a Vật lý | ||
653 | |a Giải bài tập | ||
653 | |a Giáo trình | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 6710 |d 6710 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 530_076000000000000_NG527Đ |7 0 |8 500 |9 63251 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-22 |g 9600 |o 530.076 NG527Đ |p 2211.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-01-22 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 530_076000000000000_NG527Đ |7 0 |8 500 |9 63252 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-22 |g 9600 |o 530.076 NG527Đ |p 2211.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-01-22 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 530_076000000000000_NG527Đ |7 0 |8 500 |9 63253 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-22 |g 9600 |l 1 |m 1 |o 530.076 NG527Đ |p 2211.c3 |r 2015-11-17 |s 2015-11-03 |w 2015-01-22 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 530_076000000000000_NG527Đ |7 0 |8 500 |9 63254 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-22 |g 9600 |o 530.076 NG527Đ |p 2211.c4 |r 0000-00-00 |w 2015-01-22 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 530_076000000000000_NG527Đ |7 0 |8 500 |9 63255 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-22 |g 9600 |l 1 |o 530.076 NG527Đ |p 2211.c5 |r 2015-03-30 |s 2015-03-30 |w 2015-01-22 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 530_076000000000000_NG527Đ |7 0 |8 500 |9 63256 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-22 |g 9600 |l 1 |o 530.076 NG527Đ |p 2211.c6 |r 2017-03-20 |s 2017-03-07 |w 2015-01-22 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 530_076000000000000_NG527Đ |7 0 |8 500 |9 63257 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-22 |g 9600 |o 530.076 NG527Đ |p 2211.c7 |r 0000-00-00 |w 2015-01-22 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 530_076000000000000_NG527Đ |7 0 |8 500 |9 63258 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-22 |g 9600 |l 1 |o 530.076 NG527Đ |p 2211.c8 |r 2015-05-18 |s 2015-05-12 |w 2015-01-22 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 530_076000000000000_NG527Đ |7 0 |8 500 |9 63259 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-22 |g 9600 |o 530.076 NG527Đ |p 2211.c9 |r 0000-00-00 |w 2015-01-22 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 530_076000000000000_NG527Đ |7 0 |8 500 |9 63260 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-22 |g 9600 |o 530.076 NG527Đ |p 2211.c10 |r 0000-00-00 |w 2015-01-22 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 530_076000000000000_NG527Đ |7 0 |8 500 |9 63261 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-22 |g 9600 |o 530.076 NG527Đ |p 2211.c11 |r 0000-00-00 |w 2015-01-22 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 530_076000000000000_NG527Đ |7 0 |8 500 |9 63262 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-22 |g 9600 |o 530.076 NG527Đ |p 2211.c12 |r 0000-00-00 |w 2015-01-22 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 530_076000000000000_NG527Đ |7 0 |8 500 |9 99737 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-11-25 |g 9600 |o 530.076 NG527Đ |p 2211.c13 |r 0000-00-00 |w 2015-11-25 |y STK0 |