Cẩm nang kỹ thuật nhân giống cây gieo hạt-chiết cành - giâm cành -ghép cành /
v.v..
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.:
Nông nghiệp,
2006.
|
Phiên bản: | Tái bản . |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01877nam a2200253 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 631.52 |b NG527D | ||
100 | |a Nguyễn Duy Minh | ||
245 | |a Cẩm nang kỹ thuật nhân giống cây gieo hạt-chiết cành - giâm cành -ghép cành / |c Nguyễn Duy Minh. | ||
250 | |a Tái bản . | ||
260 | |a H.: |c 2006. |b Nông nghiệp, | ||
300 | |c 19 cm |a 107 tr.; | ||
520 | |a v.v.. | ||
653 | |a Nông nghiệp - Giống | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 6706 |d 6706 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_520000000000000_NG527D |7 0 |8 600 |9 63197 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-22 |g 10000 |o 631.52 NG527D |p 6201.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-01-22 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_520000000000000_NG527D |7 0 |8 600 |9 63198 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-22 |g 10000 |o 631.52 NG527D |p 6201.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-01-22 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_520000000000000_NG527D |7 0 |8 600 |9 63199 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-22 |g 10000 |o 631.52 NG527D |p 6201.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-01-22 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_520000000000000_NG527D |7 0 |8 600 |9 63200 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-22 |g 10000 |o 631.52 NG527D |p 6201.c4 |r 0000-00-00 |w 2015-01-22 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_520000000000000_NG527D |7 0 |8 600 |9 63201 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-22 |g 10000 |o 631.52 NG527D |p 6201.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-01-22 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_520000000000000_NG527D |7 0 |8 600 |9 63202 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-22 |g 10000 |o 631.52 NG527D |p 6201.c6 |r 0000-00-00 |w 2015-01-22 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_520000000000000_NG527D |7 0 |8 600 |9 63203 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-22 |g 10000 |o 631.52 NG527D |p 6201.c7 |r 0000-00-00 |w 2015-01-22 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_520000000000000_NG527D |7 0 |8 600 |9 63204 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-22 |g 10000 |o 631.52 NG527D |p 6201.c8 |r 0000-00-00 |w 2015-01-22 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_520000000000000_NG527D |7 0 |8 600 |9 63205 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-22 |g 10000 |o 631.52 NG527D |p 6201.c9 |r 0000-00-00 |w 2015-01-22 |y STK0 |