Giáo trình trồng trọt / T3B: Cây chuyên khoa.
v.v...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.:
Đại học quốc gia,
1997.
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01761nam a2200241 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 633 |b NG450TH | ||
100 | |a Ngô Thị Đào | ||
245 | |a Giáo trình trồng trọt / |c Ngô Thị Đào, Vũ Văn Hiển. |p T3B: Cây chuyên khoa. | ||
260 | |a H.: |c 1997. |b Đại học quốc gia, | ||
300 | |c 21cm. |a 61 tr.; | ||
520 | |a v.v... | ||
653 | |a Cây đồng ruộng - Trồng | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 6701 |d 6701 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_000000000000000_NG450TH |7 0 |8 600 |9 63150 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-22 |o 633 NG450TH |p 6207.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-01-22 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_000000000000000_NG450TH |7 0 |8 600 |9 63151 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-22 |o 633 NG450TH |p 6207.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-01-22 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_000000000000000_NG450TH |7 0 |8 600 |9 63152 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-22 |o 633 NG450TH |p 6207.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-01-22 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_000000000000000_NG450TH |7 0 |8 600 |9 63153 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-22 |o 633 NG450TH |p 6207.c4 |r 0000-00-00 |w 2015-01-22 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_000000000000000_NG450TH |7 0 |8 600 |9 63154 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-22 |o 633 NG450TH |p 6207.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-01-22 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_000000000000000_NG450TH |7 0 |8 600 |9 63155 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-22 |o 633 NG450TH |p 6207.c6 |r 0000-00-00 |w 2015-01-22 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_000000000000000_NG450TH |7 0 |8 600 |9 63156 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-22 |o 633 NG450TH |p 6207.c7 |r 0000-00-00 |w 2015-01-22 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_000000000000000_NG450TH |7 0 |8 600 |9 63157 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-22 |o 633 NG450TH |p 6207.c8 |r 0000-00-00 |w 2015-01-22 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_000000000000000_NG450TH |7 0 |8 600 |9 63158 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-22 |o 633 NG450TH |p 6207.c9 |r 0000-00-00 |w 2015-01-22 |y STK0 |