Nấm ăn cơ sở khoa học và công nghệ nuôi trồng= Sách chuyên khảo.

Trình bày cơ sở khoa học và tình hình sản xuất nấm ăn phục vụ nội địa và xuất khẩu ở Việt Nam; Tính toán hiệu quả kinh tế trong sản xuất và các loại nấm ăn; Đề cập đến các kỷ thuật trồng nấm mỡ, nấm sò, nấm rơm, nấm linh chi, nấm tươi....

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: .
Định dạng: Sách
Năm xuất bản: H. Nông nghiệp, 2005.
Phiên bản:Tái bản lần thứ 4 có sửa chữa, bổ sung.
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 02597nam a2200301 4500
082 |a 635.8  |b N 119 ă 
100 |a . 
242 |a Edible mushroom Scientitic base and cultivation technique.: 
245 |a Nấm ăn cơ sở khoa học và công nghệ nuôi trồng=  |c Nguuyễn Hữu Đống,Đinh Xuân Linh, Nguyễn Thị Sơn, Zani Federico.  |b Sách chuyên khảo. 
250 |a Tái bản lần thứ 4 có sửa chữa, bổ sung. 
260 |a H.  |b Nông nghiệp,  |c 2005. 
300 |a 159tr.  |c 19cm 
520 |a Trình bày cơ sở khoa học và tình hình sản xuất nấm ăn phục vụ nội địa và xuất khẩu ở Việt Nam; Tính toán hiệu quả kinh tế trong sản xuất và các loại nấm ăn; Đề cập đến các kỷ thuật trồng nấm mỡ, nấm sò, nấm rơm, nấm linh chi, nấm tươi. 
653 |a Nông nghiệp 
653 |a Kỷ thuật trồng 
653 |a Nấm ăn 
942 |2 ddc  |c STK0 
999 |c 6695  |d 6695 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 635_800000000000000_N_119_Ă  |7 0  |8 600  |9 63120  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-01-22  |g 16500  |o 635.8 N 119 ă  |p 6301.C1  |r 0000-00-00  |w 2015-01-22  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 635_800000000000000_N_119_Ă  |7 0  |8 600  |9 63121  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-01-22  |g 16500  |o 635.8 N 119 ă  |p 6301.C2  |r 0000-00-00  |w 2015-01-22  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 635_800000000000000_N_119_Ă  |7 0  |8 600  |9 63122  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-01-22  |g 16500  |o 635.8 N 119 ă  |p 6301.C3  |r 0000-00-00  |w 2015-01-22  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 635_800000000000000_N_119_Ă  |7 0  |8 600  |9 63123  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-01-22  |g 16500  |l 1  |m 1  |o 635.8 N 119 ă  |p 6301.C4  |r 2017-05-15  |s 2017-04-18  |w 2015-01-22  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 635_800000000000000_N_119_Ă  |7 0  |8 600  |9 63124  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-01-22  |g 16500  |o 635.8 N 119 ă  |p 6301.C5  |r 0000-00-00  |w 2015-01-22  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 635_800000000000000_N_119_Ă  |7 0  |8 600  |9 63125  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-01-22  |g 16500  |o 635.8 N 119 ă  |p 6301.C6  |r 0000-00-00  |w 2015-01-22  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 635_800000000000000_N_119_Ă  |7 0  |8 600  |9 63126  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-01-22  |g 16500  |o 635.8 N 119 ă  |p 6301.C7  |r 0000-00-00  |w 2015-01-22  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 635_800000000000000_N_119_Ă  |7 0  |8 600  |9 63127  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-01-22  |g 16500  |o 635.8 N 119 ă  |p 6301.C8  |r 0000-00-00  |w 2015-01-22  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 635_800000000000000_N_119_Ă  |7 0  |8 600  |9 63128  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-01-22  |g 16500  |o 635.8 N 119 ă  |p 6301.C9  |r 0000-00-00  |w 2015-01-22  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 635_800000000000000_N_119_Ă  |7 0  |8 600  |9 63129  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-01-22  |g 16500  |o 635.8 N 119 ă  |p 6301.C10  |r 0000-00-00  |w 2015-01-22  |y STK0