Cây Đậu tương: Kỷ thuật trồng và chế biến sản phẩm.

Trình bày kỷ thuật trồng đậu tương; chế biến sản phẩm Đậu tương.

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Phạm Văn Thiều.
Định dạng: Sách
Năm xuất bản: H. Nông nghiệp, 2006.
Phiên bản:Tái bản lần thứ 4 có sửa đổi bổ sung.
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 02303nam a2200313 4500
082 |a 633.34  |b PH 104 V 
100 |a Phạm Văn Thiều. 
245 |a Cây Đậu tương:  |b Kỷ thuật trồng và chế biến sản phẩm.  |c Phạm Văn Thiều. 
250 |a Tái bản lần thứ 4 có sửa đổi bổ sung. 
260 |a H.  |b Nông nghiệp,  |c 2006. 
300 |a 112tr.  |c 19cm. 
520 |a Trình bày kỷ thuật trồng đậu tương; chế biến sản phẩm Đậu tương. 
653 |a Nông nghiệp 
653 |a Kỷ thuật trồng 
653 |a Cây Đậu tương 
653 |a Chế biến 
653 |a Sản phẩm 
942 |2 ddc  |c STK0 
999 |c 6691  |d 6691 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 633_340000000000000_PH_104_V  |7 0  |8 600  |9 63090  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-01-22  |g 12000  |o 633.34 PH 104 V  |p 6304.C1  |r 0000-00-00  |w 2015-01-22  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 633_340000000000000_PH_104_V  |7 0  |8 600  |9 63091  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-01-22  |g 12000  |o 633.34 PH 104 V  |p 6304.C2  |r 0000-00-00  |w 2015-01-22  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 633_340000000000000_PH_104_V  |7 0  |8 600  |9 63092  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-01-22  |g 12000  |o 633.34 PH 104 V  |p 6304.C3  |r 0000-00-00  |w 2015-01-22  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 633_340000000000000_PH_104_V  |7 0  |8 600  |9 63093  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-01-22  |g 12000  |o 633.34 PH 104 V  |p 6304.C4  |r 0000-00-00  |w 2015-01-22  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 633_340000000000000_PH_104_V  |7 0  |8 600  |9 63094  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-01-22  |g 12000  |o 633.34 PH 104 V  |p 6304.C5  |r 0000-00-00  |w 2015-01-22  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 633_340000000000000_PH_104_V  |7 0  |8 600  |9 63095  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-01-22  |g 12000  |o 633.34 PH 104 V  |p 6304.C6  |r 0000-00-00  |w 2015-01-22  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 633_340000000000000_PH_104_V  |7 0  |8 600  |9 63096  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-01-22  |g 12000  |o 633.34 PH 104 V  |p 6304.C7  |r 0000-00-00  |w 2015-01-22  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 633_340000000000000_PH_104_V  |7 0  |8 600  |9 63097  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-01-22  |g 12000  |o 633.34 PH 104 V  |p 6304.C8  |r 0000-00-00  |w 2015-01-22  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 633_340000000000000_PH_104_V  |7 0  |8 600  |9 63098  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-01-22  |g 12000  |o 633.34 PH 104 V  |p 6304.C9  |r 0000-00-00  |w 2015-01-22  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 633_340000000000000_PH_104_V  |7 0  |8 600  |9 63099  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-01-22  |g 12000  |o 633.34 PH 104 V  |p 6304.C10  |r 0000-00-00  |w 2015-01-22  |y STK0