Nhện hại cây trồng và biện pháp phòng chống /
Trình bày khái niệm chung về nhện hại cây; một số loài nhện hại cây trồng quan trọng và biện pháp phòng chống. Đề cập đến phương pháp điều tra và nhân nuôi.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.:
Nông nghiệp,
2005.
|
Phiên bản: | Tái bản . |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02202nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 632.6 |b NG527V | ||
100 | |a Nguyễn Văn Đĩnh | ||
245 | |a Nhện hại cây trồng và biện pháp phòng chống / |c Nguyễn Văn Đĩnh . | ||
250 | |a Tái bản . | ||
260 | |a H.: |b Nông nghiệp, |c 2005. | ||
300 | |c 19 cm |a 55 tr.; | ||
520 | |a Trình bày khái niệm chung về nhện hại cây; một số loài nhện hại cây trồng quan trọng và biện pháp phòng chống. Đề cập đến phương pháp điều tra và nhân nuôi. | ||
653 | |a Nhện - Kiểm soát | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 6688 |d 6688 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 632_544000000000000_NG527V |7 0 |8 600 |9 63060 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-22 |g 8000 |o 632.544 NG527V |p 6211.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-01-22 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 632_544000000000000_NG527V |7 0 |8 600 |9 63061 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-22 |g 8000 |o 632.544 NG527V |p 6211.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-01-22 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 632_544000000000000_NG527V |7 0 |8 600 |9 63062 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-22 |g 8000 |o 632.544 NG527V |p 6211.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-01-22 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 632_544000000000000_NG527V |7 0 |8 600 |9 63063 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-22 |g 8000 |o 632.544 NG527V |p 6211.c4 |r 0000-00-00 |w 2015-01-22 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 632_544000000000000_NG527V |7 0 |8 600 |9 63064 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-22 |g 8000 |o 632.544 NG527V |p 6211.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-01-22 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 632_544000000000000_NG527V |7 0 |8 600 |9 63065 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-22 |g 8000 |o 632.544 NG527V |p 6211.c6 |r 0000-00-00 |w 2015-01-22 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 632_544000000000000_NG527V |7 0 |8 600 |9 63066 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-22 |g 8000 |o 632.544 NG527V |p 6211.c7 |r 0000-00-00 |w 2015-01-22 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 632_544000000000000_NG527V |7 0 |8 600 |9 63067 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-22 |g 8000 |o 632.544 NG527V |p 6211.c8 |r 0000-00-00 |w 2015-01-22 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 632_544000000000000_NG527V |7 0 |8 600 |9 63068 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-22 |g 8000 |o 632.544 NG527V |p 6211.c9 |r 0000-00-00 |w 2015-01-22 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 632_544000000000000_NG527V |7 0 |8 600 |9 63069 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-22 |g 8000 |o 632.544 NG527V |p 6211.c10 |r 0000-00-00 |w 2015-01-22 |y STK0 |