Giống lúa lai Trung Quốc và kỹ thuật gieo trồng /
Khái quát tình hinh nghiên cứu và sản xuất lúa lai trên thế giới và trong nước ; Những đặc tính chủ yếu của lúa lai; kỹ thuật gieo cấy lúa lai; gieo thẳng lúa lai. Giới thiệu một số tổ hợp lúa lai.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.:
Nông nghiệp,
2005.
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02244nam a2200253 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 633.18 |b TH120NG | ||
100 | |a TRần Ngọc Trang | ||
245 | |a Giống lúa lai Trung Quốc và kỹ thuật gieo trồng / |c TRần Ngọc Trang. | ||
260 | |a H.: |b Nông nghiệp, |c 2005. | ||
300 | |c 19 cm |a 103 tr.; | ||
520 | |a Khái quát tình hinh nghiên cứu và sản xuất lúa lai trên thế giới và trong nước ; Những đặc tính chủ yếu của lúa lai; kỹ thuật gieo cấy lúa lai; gieo thẳng lúa lai. Giới thiệu một số tổ hợp lúa lai. | ||
653 | |a Lúa nước - Giống - Trồng | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 6679 |d 6679 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_180000000000000_TH120NG |7 0 |8 600 |9 62791 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-22 |g 8000 |o 633.18 TH120NG |p 6215.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-01-22 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_180000000000000_TH120NG |7 0 |8 600 |9 62792 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-22 |g 8000 |o 633.18 TH120NG |p 6215.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-01-22 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_180000000000000_TH120NG |7 0 |8 600 |9 62793 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-22 |g 8000 |o 633.18 TH120NG |p 6215.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-01-22 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_180000000000000_TH120NG |7 0 |8 600 |9 62794 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-22 |g 8000 |o 633.18 TH120NG |p 6215.c4 |r 0000-00-00 |w 2015-01-22 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_180000000000000_TH120NG |7 0 |8 600 |9 62795 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-22 |g 8000 |o 633.18 TH120NG |p 6215.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-01-22 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_180000000000000_TH120NG |7 0 |8 600 |9 62796 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-22 |g 8000 |o 633.18 TH120NG |p 6215.c6 |r 0000-00-00 |w 2015-01-22 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_180000000000000_TH120NG |7 0 |8 600 |9 62797 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-22 |g 8000 |o 633.18 TH120NG |p 6215.c7 |r 0000-00-00 |w 2015-01-22 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_180000000000000_TH120NG |7 0 |8 600 |9 62798 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-22 |g 8000 |o 633.18 TH120NG |p 6215.c8 |r 0000-00-00 |w 2015-01-22 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_180000000000000_TH120NG |7 0 |8 600 |9 62799 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-22 |g 8000 |o 633.18 TH120NG |p 6215.c9 |r 0000-00-00 |w 2015-01-22 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_180000000000000_TH120NG |7 0 |8 600 |9 62800 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-22 |g 8000 |o 633.18 TH120NG |p 6215.c10 |r 0000-00-00 |w 2015-01-22 |y STK0 |