Cây vừng : kỹ thuật trồng - năng suất và hiệu quả kinh tế /
Giới thiệu cây vừng. Trình bày kỹ thuật trồng vừng.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.:
Nông nghiệp,
2005.-
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02042nam a2200253 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 633.85 |b PH104V | ||
100 | |a Phạm Văn Thiều | ||
245 | |a Cây vừng : kỹ thuật trồng - năng suất và hiệu quả kinh tế / |c Phạm Văn Thiều . | ||
260 | |a H.: |c 2005.- |b Nông nghiệp, | ||
300 | |c 19 cm |a 59 tr | ||
520 | |a Giới thiệu cây vừng. Trình bày kỹ thuật trồng vừng. | ||
653 | |a Cây vừng - Trồng | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 6669 |d 6669 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_850000000000000_PH104V |7 0 |8 600 |9 62613 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-22 |g 5500 |o 633.85 PH104V |p 6220.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-01-22 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_850000000000000_PH104V |7 0 |8 600 |9 62614 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-22 |g 5500 |o 633.85 PH104V |p 6220.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-01-22 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_850000000000000_PH104V |7 0 |8 600 |9 62615 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-22 |g 5500 |o 633.85 PH104V |p 6220.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-01-22 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_850000000000000_PH104V |7 0 |8 600 |9 62616 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-22 |g 5500 |o 633.85 PH104V |p 6220.c4 |r 0000-00-00 |w 2015-01-22 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_850000000000000_PH104V |7 0 |8 600 |9 62617 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-22 |g 5500 |o 633.85 PH104V |p 6220.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-01-22 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_850000000000000_PH104V |7 0 |8 600 |9 62618 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-22 |g 5500 |o 633.85 PH104V |p 6220.c6 |r 0000-00-00 |w 2015-01-22 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_850000000000000_PH104V |7 0 |8 600 |9 62619 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-22 |g 5500 |o 633.85 PH104V |p 6220.c7 |r 0000-00-00 |w 2015-01-22 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_850000000000000_PH104V |7 0 |8 600 |9 62620 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-22 |g 5500 |o 633.85 PH104V |p 6220.c8 |r 0000-00-00 |w 2015-01-22 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_850000000000000_PH104V |7 0 |8 600 |9 62621 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-22 |g 5500 |o 633.85 PH104V |p 6220.c9 |r 0000-00-00 |w 2015-01-22 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_850000000000000_PH104V |7 0 |8 600 |9 62622 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-22 |g 5500 |o 633.85 PH104V |p 6220.c10 |r 0000-00-00 |w 2015-01-22 |y STK0 |