Cam, Chanh, Quýt, Bưởi và kỷ thuật trồng.
Trình bày nguồn gốc, giá trị và phân loại Cam, Quýt, Bưởi;Hình thái và đặc tính thực vật của Cam, quýt; Các yếu tố ngoại cảnh và cây ăn quả có múi. Đề cập đến các giống cây ăn quả có múi; Các biện pháp kỷ thuật trồng; thu hái và bảo quản....
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Lao động- Xã hội,
2003.
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02257nam a2200289 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 634.3 |b Đ 561 H | ||
100 | |a Đường Hồng Dật. | ||
245 | |a Cam, Chanh, Quýt, Bưởi và kỷ thuật trồng. |c Đường Hồng Dật. | ||
260 | |a H. |b Lao động- Xã hội, |c 2003. | ||
300 | |c 19cm | ||
520 | |a Trình bày nguồn gốc, giá trị và phân loại Cam, Quýt, Bưởi;Hình thái và đặc tính thực vật của Cam, quýt; Các yếu tố ngoại cảnh và cây ăn quả có múi. Đề cập đến các giống cây ăn quả có múi; Các biện pháp kỷ thuật trồng; thu hái và bảo quản. | ||
653 | |a Nông nghiệp | ||
653 | |a Kỷ thuật trồng cây ăn quả | ||
653 | |a Cam | ||
653 | |a Chanh | ||
653 | |a Quýt | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 6665 |d 6665 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_300000000000000_Đ_561_H |7 0 |8 600 |9 62592 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-22 |g 11000 |o 634.3 Đ 561 H |p 6313.C1 |r 0000-00-00 |w 2015-01-22 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_300000000000000_Đ_561_H |7 0 |8 600 |9 62593 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-22 |g 11000 |o 634.3 Đ 561 H |p 6313.C2 |r 0000-00-00 |w 2015-01-22 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_300000000000000_Đ_561_H |7 0 |8 600 |9 62594 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-22 |g 11000 |o 634.3 Đ 561 H |p 6313.C3 |r 0000-00-00 |w 2015-01-22 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_300000000000000_Đ_561_H |7 0 |8 600 |9 62595 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-22 |g 11000 |o 634.3 Đ 561 H |p 6313.C4 |r 0000-00-00 |w 2015-01-22 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_300000000000000_Đ_561_H |7 0 |8 600 |9 62596 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-22 |g 11000 |o 634.3 Đ 561 H |p 6313.C5 |r 0000-00-00 |w 2015-01-22 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_300000000000000_Đ_561_H |7 0 |8 600 |9 62597 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-22 |g 11000 |o 634.3 Đ 561 H |p 6313.C6 |r 0000-00-00 |w 2015-01-22 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_300000000000000_Đ_561_H |7 0 |8 600 |9 62598 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-22 |g 11000 |o 634.3 Đ 561 H |p 6313.C7 |r 0000-00-00 |w 2015-01-22 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_300000000000000_Đ_561_H |7 0 |8 600 |9 62599 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-22 |g 11000 |o 634.3 Đ 561 H |p 6313.C8 |r 0000-00-00 |w 2015-01-22 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_300000000000000_Đ_561_H |7 0 |8 600 |9 62600 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-22 |g 11000 |o 634.3 Đ 561 H |p 6313.C9 |r 0000-00-00 |w 2015-01-22 |y STK0 |