Tổ chức sản xuất, giết mổ, chế biến và xuất khẩu thịt Lợn.
Trình bày về tổ chức sản xuất, giết mổ, chế biến và xuất khẩu thịt Lợn ở Việt Nam; Kỷ thuật chăn nuôi Lợn xuất khẩu. Đề cập đến tiêu chuẩn kỷ thuật thịt Lợn đông lạnh xuất khẩu; Các biện pháp kinh tế kỷ thuật đề xây dựng vùng chăn nuôi Lợn xuất khẩu an toàn dịch....
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Nông nghiệp,
2006.
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02615nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 636.4 |b NG 527 TH | ||
100 | |a Nguyễn Thiện. | ||
245 | |a Tổ chức sản xuất, giết mổ, chế biến và xuất khẩu thịt Lợn. |c Nguyễn Thiện, Đoàn Xuân Trúc. | ||
260 | |a H. |b Nông nghiệp, |c 2006. | ||
300 | |a 127tr. |c 21cm | ||
520 | |a Trình bày về tổ chức sản xuất, giết mổ, chế biến và xuất khẩu thịt Lợn ở Việt Nam; Kỷ thuật chăn nuôi Lợn xuất khẩu. Đề cập đến tiêu chuẩn kỷ thuật thịt Lợn đông lạnh xuất khẩu; Các biện pháp kinh tế kỷ thuật đề xây dựng vùng chăn nuôi Lợn xuất khẩu an toàn dịch. | ||
653 | |a Nông ngiệp | ||
653 | |a Chăn nuôi | ||
653 | |a Sản xuất | ||
653 | |a Lợn | ||
653 | |a Giết mổ | ||
653 | |a Chế biến | ||
653 | |a Xuất khẩu | ||
653 | |a thịt Lợn Việt Nam | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 6659 |d 6659 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_400000000000000_NG_527_TH |7 0 |8 600 |9 62527 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-22 |g 19800 |o 636.4 NG 527 TH |p 6315.C1 |r 0000-00-00 |w 2015-01-22 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_400000000000000_NG_527_TH |7 0 |8 600 |9 62528 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-22 |g 19800 |o 636.4 NG 527 TH |p 6315.C2 |r 0000-00-00 |w 2015-01-22 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_400000000000000_NG_527_TH |7 0 |8 600 |9 62529 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-22 |g 19800 |o 636.4 NG 527 TH |p 6315.C3 |r 0000-00-00 |w 2015-01-22 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_400000000000000_NG_527_TH |7 0 |8 600 |9 62530 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-22 |g 19800 |o 636.4 NG 527 TH |p 6315.C4 |r 0000-00-00 |w 2015-01-22 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_400000000000000_NG_527_TH |7 0 |8 600 |9 62531 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-22 |g 19800 |o 636.4 NG 527 TH |p 6315.C5 |r 0000-00-00 |w 2015-01-22 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_400000000000000_NG_527_TH |7 0 |8 600 |9 62532 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-22 |g 19800 |o 636.4 NG 527 TH |p 6315.C6 |r 0000-00-00 |w 2015-01-22 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_400000000000000_NG_527_TH |7 0 |8 600 |9 62533 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-22 |g 19800 |o 636.4 NG 527 TH |p 6315.C7 |r 0000-00-00 |w 2015-01-22 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_400000000000000_NG_527_TH |7 0 |8 600 |9 62534 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-22 |g 19800 |o 636.4 NG 527 TH |p 6315.C8 |r 0000-00-00 |w 2015-01-22 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_400000000000000_NG_527_TH |7 0 |8 600 |9 62535 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-22 |g 19800 |o 636.4 NG 527 TH |p 6315.C9 |r 0000-00-00 |w 2015-01-22 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_400000000000000_NG_527_TH |7 0 |8 600 |9 62536 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-22 |g 19800 |o 636.4 NG 527 TH |p 6315.C10 |r 0000-00-00 |w 2015-01-22 |y STK0 |