Kỹ thuật nuôi gà công nghiệp, gà lông mào thả vườn và phòng trị một số bệnh /
v.v..
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.:
Lao động xã hội,
2004.
|
Phiên bản: | Tái bản . |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02029nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 636.5 |b L250H | ||
100 | |a Lê Hồng Mận | ||
245 | |a Kỹ thuật nuôi gà công nghiệp, gà lông mào thả vườn và phòng trị một số bệnh / |c Lê Hồng Mận, Bùi Đức Lũng. | ||
250 | |a Tái bản . | ||
260 | |a H.: |c 2004. |b Lao động xã hội, | ||
300 | |c 21 cm |a 197 tr.; | ||
520 | |a v.v.. | ||
653 | |a Gà - Chăn nuôi | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 6656 |d 6656 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_500000000000000_L250H |7 0 |8 600 |9 62494 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-22 |g 24000 |o 636.5 L250H |p 6226.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-01-22 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_500000000000000_L250H |7 0 |8 600 |9 62495 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-22 |g 24000 |o 636.5 L250H |p 6226.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-01-22 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_500000000000000_L250H |7 0 |8 600 |9 62496 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-22 |g 24000 |o 636.5 L250H |p 6226.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-01-22 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_500000000000000_L250H |7 0 |8 600 |9 62497 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-22 |g 24000 |o 636.5 L250H |p 6226.c4 |r 0000-00-00 |w 2015-01-22 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_500000000000000_L250H |7 0 |8 600 |9 62498 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-22 |g 24000 |o 636.5 L250H |p 6226.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-01-22 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_500000000000000_L250H |7 0 |8 600 |9 62499 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-22 |g 24000 |o 636.5 L250H |p 6226.c6 |r 0000-00-00 |w 2015-01-22 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_500000000000000_L250H |7 0 |8 600 |9 62500 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-22 |g 24000 |o 636.5 L250H |p 6226.c7 |r 0000-00-00 |w 2015-01-22 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_500000000000000_L250H |7 0 |8 600 |9 62501 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-22 |g 24000 |o 636.5 L250H |p 6226.c8 |r 0000-00-00 |w 2015-01-22 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_500000000000000_L250H |7 0 |8 600 |9 62502 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-22 |g 24000 |o 636.5 L250H |p 6226.c9 |r 0000-00-00 |w 2015-01-22 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_500000000000000_L250H |7 0 |8 600 |9 62503 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-22 |g 24000 |o 636.5 L250H |p 6226.c10 |r 0000-00-00 |w 2015-01-22 |y STK0 |