Kỹ thuật trồng cây măng cụt/
Trình bày đặc điểm sinh vật học; nhân giống; nông học. Đề cập đến công nghệ sinh học cây măng cụt.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.:
Nông nghiệp,
2005.
|
Phiên bản: | Tái bản. |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02125nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 634.655 |b TR120V | ||
100 | |a Trần Văn Minh | ||
245 | |a Kỹ thuật trồng cây măng cụt/ |c Trần Văn Minh, Nguyễn Lân Hùng. | ||
250 | |a Tái bản. | ||
260 | |a H.: |c 2005. |b Nông nghiệp, | ||
300 | |c 21cm |a 63 tr.; | ||
520 | |a Trình bày đặc điểm sinh vật học; nhân giống; nông học. Đề cập đến công nghệ sinh học cây măng cụt. | ||
653 | |a Cây măng cụt - Trồng | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 6651 |d 6651 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_655000000000000_TR120V |7 0 |8 600 |9 62458 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-22 |g 8500 |o 634.655 TR120V |p 6228.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-01-22 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_655000000000000_TR120V |7 0 |8 600 |9 62459 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-22 |g 8500 |o 634.655 TR120V |p 6228.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-01-22 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_655000000000000_TR120V |7 0 |8 600 |9 62460 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-22 |g 8500 |o 634.655 TR120V |p 6228.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-01-22 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_655000000000000_TR120V |7 0 |8 600 |9 62461 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-22 |g 8500 |o 634.655 TR120V |p 6228.c4 |r 0000-00-00 |w 2015-01-22 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_655000000000000_TR120V |7 0 |8 600 |9 62462 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-22 |g 8500 |o 634.655 TR120V |p 6228.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-01-22 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_655000000000000_TR120V |7 0 |8 600 |9 62463 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-22 |g 8500 |o 634.655 TR120V |p 6228.c6 |r 0000-00-00 |w 2015-01-22 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_655000000000000_TR120V |7 0 |8 600 |9 62464 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-22 |g 8500 |o 634.655 TR120V |p 6228.c7 |r 0000-00-00 |w 2015-01-22 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_655000000000000_TR120V |7 0 |8 600 |9 62465 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-22 |g 8500 |o 634.655 TR120V |p 6228.c8 |r 0000-00-00 |w 2015-01-22 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_655000000000000_TR120V |7 0 |8 600 |9 62466 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-22 |g 8500 |o 634.655 TR120V |p 6228.c9 |r 0000-00-00 |w 2015-01-22 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_655000000000000_TR120V |7 0 |8 600 |9 62467 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-22 |g 8500 |o 634.655 TR120V |p 6228.c10 |r 0000-00-00 |w 2015-01-22 |y STK0 |