Kỹ thuật chăn nuôi ngan Pháp /
Trình bày quá trình nghiên cứu và phát triển chăn nuôi ngan ở Việt Nam; Đặc điểm và tính năng sản xuất của các giống ngan. Đề cập đến kỹ thuật chăn nuôi ngan Pháp sinh sản; kỹ thuật nuôi ngan pháp thương phẩm.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.:
Nông nghiệp,
2006.
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02274nam a2200253 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 636.597 |b K600th | ||
100 | |a Trung tâm nghiên cứu gia cầm Thụy Phương | ||
245 | |a Kỹ thuật chăn nuôi ngan Pháp / |c Trung tâm nghiên cứu gia cầm Thụy Phương. | ||
260 | |a H.: |c 2006. |b Nông nghiệp, | ||
300 | |c 19 cm |a 47 tr.; | ||
520 | |a Trình bày quá trình nghiên cứu và phát triển chăn nuôi ngan ở Việt Nam; Đặc điểm và tính năng sản xuất của các giống ngan. Đề cập đến kỹ thuật chăn nuôi ngan Pháp sinh sản; kỹ thuật nuôi ngan pháp thương phẩm. | ||
653 | |a Ngan - Chăn nuôi | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 6645 |d 6645 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_597000000000000_K600TH |7 0 |8 600 |9 62229 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-22 |g 8500 |o 636.597 K600th |p 6230.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-01-22 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_597000000000000_K600TH |7 0 |8 600 |9 62230 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-22 |g 8500 |o 636.597 K600th |p 6230.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-01-22 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_597000000000000_K600TH |7 0 |8 600 |9 62231 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-22 |g 8500 |o 636.597 K600th |p 6230.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-01-22 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_597000000000000_K600TH |7 0 |8 600 |9 62232 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-22 |g 8500 |o 636.597 K600th |p 6230.c4 |r 0000-00-00 |w 2015-01-22 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_597000000000000_K600TH |7 0 |8 600 |9 62233 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-22 |g 8500 |o 636.597 K600th |p 6230.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-01-22 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_597000000000000_K600TH |7 0 |8 600 |9 62234 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-22 |g 8500 |o 636.597 K600th |p 6230.c6 |r 0000-00-00 |w 2015-01-22 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_597000000000000_K600TH |7 0 |8 600 |9 62235 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-22 |g 8500 |o 636.597 K600th |p 6230.c7 |r 0000-00-00 |w 2015-01-22 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_597000000000000_K600TH |7 0 |8 600 |9 62236 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-22 |g 8500 |o 636.597 K600th |p 6230.c8 |r 0000-00-00 |w 2015-01-22 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_597000000000000_K600TH |7 0 |8 600 |9 62237 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-22 |g 8500 |o 636.597 K600th |p 6230.c9 |r 0000-00-00 |w 2015-01-22 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_597000000000000_K600TH |7 0 |8 600 |9 62238 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-22 |g 8500 |o 636.597 K600th |p 6230.c10 |r 0000-00-00 |w 2015-01-22 |y STK0 |