Kỷ thuật nuôi: Ngao, Nghêu,Sò huyết, Trai ngọc.

.

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Ngô Trọng Lư.
Định dạng: Sách
Năm xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2006.
Phiên bản:In lần thứ 3, có sửa chữa bổ sung
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 01416nam a2200265 4500
082 |a 639.4  |b NG 450 TR 
100 |a Ngô Trọng Lư. 
245 |a Kỷ thuật nuôi:  |b Ngao, Nghêu,Sò huyết, Trai ngọc.  |c Ngô Trọng Lư. 
250 |a In lần thứ 3, có sửa chữa bổ sung 
260 |a Tp.Hồ Chí Minh:  |b Nông nghiệp,  |c 2006. 
300 |a 95tr.  |c 19cm 
520 |a . 
653 |a Nông nghiệp 
653 |a Kỷ thuật nuôi trồng 
653 |a Ngao 
653 |a Nghêu 
653 |a Sò huyết 
653 |a Trai ngọc 
942 |2 ddc  |c STK0 
999 |c 6644  |d 6644 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 639_400000000000000_NG_450_TR  |7 0  |8 600  |9 62224  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-01-22  |g 10000  |o 639.4 NG 450 TR  |p 6320.C1  |r 0000-00-00  |w 2015-01-22  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 639_400000000000000_NG_450_TR  |7 0  |8 600  |9 62225  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-01-22  |g 10000  |o 639.4 NG 450 TR  |p 6320.C2  |r 0000-00-00  |w 2015-01-22  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 639_400000000000000_NG_450_TR  |7 0  |8 600  |9 62226  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-01-22  |g 10000  |l 2  |o 639.4 NG 450 TR  |p 6320.C3  |r 2016-05-05  |s 2016-04-29  |w 2015-01-22  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 639_400000000000000_NG_450_TR  |7 0  |8 600  |9 62227  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-01-22  |g 10000  |o 639.4 NG 450 TR  |p 6320.C4  |r 0000-00-00  |w 2015-01-22  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 639_400000000000000_NG_450_TR  |7 0  |8 600  |9 62228  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-01-22  |g 10000  |o 639.4 NG 450 TR  |p 6320.C5  |r 0000-00-00  |w 2015-01-22  |y STK0