Kỷ thuật nuôi cá hú.
vv
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
Tp. Hồ Chí Minh:
Nông nghiệp,
2005.
|
Phiên bản: | In lần 2 |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01261nam a2200229 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 639.312 |b PH 104 V | ||
100 | |a Phạm Văn Khánh. | ||
245 | |a Kỷ thuật nuôi cá hú. |c Phạm Văn Khánh. | ||
250 | |a In lần 2 | ||
260 | |a Tp. Hồ Chí Minh: |b Nông nghiệp, |c 2005. | ||
300 | |a 35tr. |c 19cm | ||
520 | |a vv | ||
653 | |a Nông nghiệp | ||
653 | |a Kỷ thuật nuôi trồng | ||
653 | |a Cá hú | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 6626 |d 6626 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 639_312000000000000_PH_104_V |7 0 |8 600 |9 62058 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-21 |g 7000 |o 639.312 PH 104 V |p 6323.C1 |r 0000-00-00 |w 2015-01-21 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 639_312000000000000_PH_104_V |7 0 |8 600 |9 62059 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-21 |g 7000 |o 639.312 PH 104 V |p 6323.C2 |r 0000-00-00 |w 2015-01-21 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 639_312000000000000_PH_104_V |7 0 |8 600 |9 62060 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-21 |g 7000 |o 639.312 PH 104 V |p 6323.C3 |r 0000-00-00 |w 2015-01-21 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 639_312000000000000_PH_104_V |7 0 |8 600 |9 62061 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-21 |g 7000 |o 639.312 PH 104 V |p 6323.C4 |r 0000-00-00 |w 2015-01-21 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 639_312000000000000_PH_104_V |7 0 |8 600 |9 62062 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-21 |g 7000 |o 639.312 PH 104 V |p 6323.C5 |r 0000-00-00 |w 2015-01-21 |y STK0 |