Kỷ thuật nuôi Tôm he chân trắng/
.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.:
Nông nghiệp,
2006.-
|
Phiên bản: | .- Tái bản lần 2 |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01259nam a2200205 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 639.6 |b TH 103 B | ||
100 | |a Thái Bá Hồ | ||
245 | |a Kỷ thuật nuôi Tôm he chân trắng/ |c Thái Bá Hồ, Ngô Trọng Lư | ||
250 | |a .- Tái bản lần 2 | ||
260 | |a H.: |b Nông nghiệp, |c 2006.- | ||
300 | |a 108tr.; |c 19cm | ||
520 | |a . | ||
653 | |a Nông nghiệp%Kỷ thuật nuôi trồng%Tôm he | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 6623 |d 6623 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 639_600000000000000_TH_103_B |7 0 |8 600 |9 62042 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-21 |g 12500 |o 639.6 TH 103 B |p 6326.C1 |r 0000-00-00 |w 2015-01-21 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 639_600000000000000_TH_103_B |7 0 |8 600 |9 62043 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-21 |g 12500 |l 1 |m 1 |o 639.6 TH 103 B |p 6326.C2 |r 2018-04-06 |s 2018-03-23 |w 2015-01-21 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 639_600000000000000_TH_103_B |7 0 |8 600 |9 62044 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-21 |g 12500 |o 639.6 TH 103 B |p 6326.C3 |r 0000-00-00 |w 2015-01-21 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 639_600000000000000_TH_103_B |7 0 |8 600 |9 62045 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-21 |g 12500 |o 639.6 TH 103 B |p 6326.C4 |r 0000-00-00 |w 2015-01-21 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 639_600000000000000_TH_103_B |7 0 |8 600 |9 62046 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-21 |g 12500 |o 639.6 TH 103 B |p 6326.C5 |r 0000-00-00 |w 2015-01-21 |y STK0 |