Hướng dẫn phòng chống côn trùng/
Giới thiệu vai trò côn trùng trong tự nhiên, một số côn trùng động thực vật. Ứng dụng công nghệ phát triển sản xuất nông nghiệp theo hướng nông nghiệp sạch
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.:
Lao động,
2006.-
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02124nam a2200241 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 632.7 |b CH 500 TH | ||
100 | |a Chu Thị Thơm | ||
245 | |a Hướng dẫn phòng chống côn trùng/ |c Chu Thị thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó biên soạn | ||
260 | |a H.: |b Lao động, |c 2006.- | ||
300 | |a 139tr.; |c 19cm | ||
520 | |a Giới thiệu vai trò côn trùng trong tự nhiên, một số côn trùng động thực vật. Ứng dụng công nghệ phát triển sản xuất nông nghiệp theo hướng nông nghiệp sạch | ||
653 | |a Nông nghiệp% Côn trùng có hại%phòng chống | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 6621 |d 6621 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 632_700000000000000_CH_500_TH |7 0 |8 600 |9 62024 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-21 |g 14000 |o 632.7 CH 500 TH |p 6328.C1 |r 0000-00-00 |w 2015-01-21 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 632_700000000000000_CH_500_TH |7 0 |8 600 |9 62025 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-21 |g 14000 |o 632.7 CH 500 TH |p 6328.C2 |r 0000-00-00 |w 2015-01-21 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 632_700000000000000_CH_500_TH |7 0 |8 600 |9 62026 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-21 |g 14000 |o 632.7 CH 500 TH |p 6328.C3 |r 0000-00-00 |w 2015-01-21 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 632_700000000000000_CH_500_TH |7 0 |8 600 |9 62027 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-21 |g 14000 |o 632.7 CH 500 TH |p 6328.C4 |r 0000-00-00 |w 2015-01-21 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 632_700000000000000_CH_500_TH |7 0 |8 600 |9 62028 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-21 |g 14000 |o 632.7 CH 500 TH |p 6328.C5 |r 0000-00-00 |w 2015-01-21 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 632_700000000000000_CH_500_TH |7 0 |8 600 |9 62029 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-21 |g 14000 |o 632.7 CH 500 TH |p 6328.C6 |r 0000-00-00 |w 2015-01-21 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 632_700000000000000_CH_500_TH |7 0 |8 600 |9 62030 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-21 |g 14000 |o 632.7 CH 500 TH |p 6328.C7 |r 0000-00-00 |w 2015-01-21 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 632_700000000000000_CH_500_TH |7 0 |8 600 |9 62031 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-21 |g 14000 |o 632.7 CH 500 TH |p 6328.C8 |r 0000-00-00 |w 2015-01-21 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 632_700000000000000_CH_500_TH |7 0 |8 600 |9 62032 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-21 |g 14000 |l 1 |m 1 |o 632.7 CH 500 TH |p 6328.C9 |r 2015-09-23 |s 2015-09-11 |w 2015-01-21 |y STK0 |