Kỷ thuật trồng cây thuốc/
.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.:
Lao động,
2006.-
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01902nam a2200241 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 633.88 |b CH 500 TH | ||
100 | |a Chu Thị Thơm | ||
245 | |a Kỷ thuật trồng cây thuốc/ |c Chu Thị Thơm, Phan thị lài, Nguyễn Văn Tó biên soạn | ||
260 | |a H.: |b Lao động, |c 2006.- | ||
300 | |a 139tr.; |c 19cm | ||
520 | |a . | ||
653 | |a Nông nghiệp%Kỷ thuật trồng%Cây thuốc | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 6618 |d 6618 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_880000000000000_CH_500_TH |7 0 |8 600 |9 61787 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-21 |g 14000 |o 633.88 CH 500 TH |p 6331.C1 |r 0000-00-00 |w 2015-01-21 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_880000000000000_CH_500_TH |7 0 |8 600 |9 61788 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-21 |g 14000 |o 633.88 CH 500 TH |p 6331.C2 |r 0000-00-00 |w 2015-01-21 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_880000000000000_CH_500_TH |7 0 |8 600 |9 61789 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-21 |g 14000 |o 633.88 CH 500 TH |p 6331.C3 |r 0000-00-00 |w 2015-01-21 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_880000000000000_CH_500_TH |7 0 |8 600 |9 61790 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-21 |g 14000 |o 633.88 CH 500 TH |p 6331.C4 |r 0000-00-00 |w 2015-01-21 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_880000000000000_CH_500_TH |7 0 |8 600 |9 61791 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-21 |g 14000 |o 633.88 CH 500 TH |p 6331.C5 |r 0000-00-00 |w 2015-01-21 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_880000000000000_CH_500_TH |7 0 |8 600 |9 61792 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-21 |g 14000 |o 633.88 CH 500 TH |p 6331.C6 |r 0000-00-00 |w 2015-01-21 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_880000000000000_CH_500_TH |7 0 |8 600 |9 61793 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-21 |g 14000 |o 633.88 CH 500 TH |p 6331.C7 |r 0000-00-00 |w 2015-01-21 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_880000000000000_CH_500_TH |7 0 |8 600 |9 61794 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-21 |g 14000 |o 633.88 CH 500 TH |p 6331.C8 |r 0000-00-00 |w 2015-01-21 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_880000000000000_CH_500_TH |7 0 |8 600 |9 70786 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-04-14 |g 14000 |o 633.88 CH 500 TH |p 6331.c9 |r 0000-00-00 |w 2015-04-14 |y STK0 |