Sổ tay cán bộ thú y cơ sở/
Trình bày về chẩn đoán bệnh gia súc, dược thú y; bệnh truyền nhiễm; Bệnh ký sinh trùng; Bệnh nội sản khoa; bệnh ngoại khoa.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.:
Nông nghiệp,
2005.-
|
Phiên bản: | .- Tái bản .- |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01812nam a2200241 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 636.089 |b S 450 t | ||
100 | |a . | ||
245 | |a Sổ tay cán bộ thú y cơ sở/ |c Chi cục thú y Lai Châu | ||
250 | |a .- Tái bản .- | ||
260 | |a H.: |b Nông nghiệp, |c 2005.- | ||
300 | |a 159tr.; |c 19cm | ||
520 | |a Trình bày về chẩn đoán bệnh gia súc, dược thú y; bệnh truyền nhiễm; Bệnh ký sinh trùng; Bệnh nội sản khoa; bệnh ngoại khoa. | ||
653 | |a Thú y | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 6617 |d 6617 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_089000000000000_S_450_T |7 0 |8 600 |9 61779 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-21 |g 13600 |o 636.089 S 450 t |p 6332.C1 |r 0000-00-00 |w 2015-01-21 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_089000000000000_S_450_T |7 0 |8 600 |9 61780 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-21 |g 13600 |o 636.089 S 450 t |p 6332.C2 |r 0000-00-00 |w 2015-01-21 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_089000000000000_S_450_T |7 0 |8 600 |9 61781 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-21 |g 13600 |o 636.089 S 450 t |p 6332.C3 |r 0000-00-00 |w 2015-01-21 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_089000000000000_S_450_T |7 0 |8 600 |9 61782 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-21 |g 13600 |o 636.089 S 450 t |p 6332.C4 |r 0000-00-00 |w 2015-01-21 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_089000000000000_S_450_T |7 0 |8 600 |9 61783 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-21 |g 13600 |o 636.089 S 450 t |p 6332.C5 |r 0000-00-00 |w 2015-01-21 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_089000000000000_S_450_T |7 0 |8 600 |9 61784 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-21 |g 13600 |o 636.089 S 450 t |p 6332.C6 |r 0000-00-00 |w 2015-01-21 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_089000000000000_S_450_T |7 0 |8 600 |9 61785 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-21 |g 13600 |o 636.089 S 450 t |p 6332.C7 |r 0000-00-00 |w 2015-01-21 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_089000000000000_S_450_T |7 0 |8 600 |9 61786 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-21 |g 13600 |o 636.089 S 450 t |p 6332.C8 |r 0000-00-00 |w 2015-01-21 |y STK0 |