Kỷ thuật nuôi Dê và lợi ích nuôi Dê/
.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
Thanh Hóa:
Nxb Thanh hóa,
2007.-
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01829nam a2200241 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 636.39 |b L 250 H | ||
100 | |a Lê Huy Hảo | ||
245 | |a Kỷ thuật nuôi Dê và lợi ích nuôi Dê/ |c Lê Huy Hảo chủ biên | ||
260 | |a Thanh Hóa: |b Nxb Thanh hóa, |c 2007.- | ||
300 | |a 79tr.; |c 19cm | ||
520 | |a . | ||
653 | |a Nông nghiệp%Chăn nuôi%Dê | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 6615 |d 6615 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_390000000000000_L_250_H |7 0 |8 600 |9 61741 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-21 |g 13000 |o 636.39 L 250 H |p 6334.C1 |r 0000-00-00 |w 2015-01-21 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_390000000000000_L_250_H |7 0 |8 600 |9 61742 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-21 |g 13000 |o 636.39 L 250 H |p 6334.C2 |r 0000-00-00 |w 2015-01-21 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_390000000000000_L_250_H |7 0 |8 600 |9 61743 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-21 |g 13000 |o 636.39 L 250 H |p 6334.C3 |r 0000-00-00 |w 2015-01-21 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_390000000000000_L_250_H |7 0 |8 600 |9 61744 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-21 |g 13000 |o 636.39 L 250 H |p 6334.C4 |r 0000-00-00 |w 2015-01-21 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_390000000000000_L_250_H |7 0 |8 600 |9 61745 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-21 |g 13000 |o 636.39 L 250 H |p 6334.C5 |r 0000-00-00 |w 2015-01-21 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_390000000000000_L_250_H |7 0 |8 600 |9 61746 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-21 |g 13000 |o 636.39 L 250 H |p 6334.C6 |r 0000-00-00 |w 2015-01-21 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_390000000000000_L_250_H |7 0 |8 600 |9 61747 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-21 |g 13000 |o 636.39 L 250 H |p 6334.C7 |r 0000-00-00 |w 2015-01-21 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_390000000000000_L_250_H |7 0 |8 600 |9 61748 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-21 |g 13000 |o 636.39 L 250 H |p 6334.C8 |r 0000-00-00 |w 2015-01-21 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_390000000000000_L_250_H |7 0 |8 600 |9 61749 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-21 |g 13000 |o 636.39 L 250 H |p 6334.C9 |r 0000-00-00 |w 2015-01-21 |y STK0 |