Kỷ thuật chăn nuôi một số loài Tôm phổ biến ở Việt Nam/
Trình bày kỷ thuật chăn nuôi một số loài tôm phổ biến: Tôm càng xanh, Tôm càng nước ngọt, Tôm sú, Tôm he chân trắng
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.:
Nông nghiêp,
2006.-
|
Phiên bản: | .- Tái bản lần thứ 2 |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 03304nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 639.6 |b PH 104 V | ||
100 | |a Phạm văn Trang | ||
245 | |a Kỷ thuật chăn nuôi một số loài Tôm phổ biến ở Việt Nam/ |c Phạm Văn Trang, Nguyễn Diệu Phương,Nguyễn Trung Thanh | ||
250 | |a .- Tái bản lần thứ 2 | ||
260 | |a H.: |b Nông nghiêp, |c 2006.- | ||
300 | |a 180tr.; |c 19cm | ||
520 | |a Trình bày kỷ thuật chăn nuôi một số loài tôm phổ biến: Tôm càng xanh, Tôm càng nước ngọt, Tôm sú, Tôm he chân trắng | ||
653 | |a Nông ngiệp%Kỷ thuật nuôi trồng%Tôm%Việt Nam | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 6614 |d 6614 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 639_600000000000000_PH_104_V |7 0 |8 600 |9 61698 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-21 |g 27000 |o 639.6 PH 104 V |p 6335.C1 |r 0000-00-00 |w 2015-01-21 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 639_600000000000000_PH_104_V |7 0 |8 600 |9 61699 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-21 |g 27000 |o 639.6 PH 104 V |p 6335.C2 |r 0000-00-00 |w 2015-01-21 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 639_600000000000000_PH_104_V |7 0 |8 600 |9 61700 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-21 |g 27000 |o 639.6 PH 104 V |p 6335.C3 |r 0000-00-00 |w 2015-01-21 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 639_600000000000000_PH_104_V |7 0 |8 600 |9 61701 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-21 |g 27000 |o 639.6 PH 104 V |p 6335.C4 |r 0000-00-00 |w 2015-01-21 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 639_600000000000000_PH_104_V |7 0 |8 600 |9 61702 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-21 |g 27000 |l 1 |o 639.6 PH 104 V |p 6335.C5 |r 2018-04-06 |s 2018-04-03 |w 2015-01-21 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 639_600000000000000_PH_104_V |7 0 |8 600 |9 61703 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-21 |g 27000 |o 639.6 PH 104 V |p 6335.C6 |r 0000-00-00 |w 2015-01-21 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 639_600000000000000_PH_104_V |7 0 |8 600 |9 61704 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-21 |g 27000 |o 639.6 PH 104 V |p 6335.C7 |r 0000-00-00 |w 2015-01-21 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 639_600000000000000_PH_104_V |7 0 |8 600 |9 61705 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-21 |g 27000 |o 639.6 PH 104 V |p 6335.C8 |r 0000-00-00 |w 2015-01-21 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 639_600000000000000_PH_104_V |7 0 |8 600 |9 61706 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-21 |g 27000 |o 639.6 PH 104 V |p 6335.C9 |r 0000-00-00 |w 2015-01-21 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 639_600000000000000_PH_104_V |7 0 |8 600 |9 61707 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-21 |g 27000 |o 639.6 PH 104 V |p 6335.C10 |r 0000-00-00 |w 2015-01-21 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 639_600000000000000_PH_104_V |7 0 |8 600 |9 61708 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-21 |g 27000 |o 639.6 PH 104 V |p 6335.C11 |r 0000-00-00 |w 2015-01-21 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 639_600000000000000_PH_104_V |7 0 |8 600 |9 61709 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-21 |g 27000 |l 2 |o 639.6 PH 104 V |p 6335.C12 |r 2018-04-11 |s 2018-04-03 |w 2015-01-21 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 639_600000000000000_PH_104_V |7 0 |8 600 |9 61710 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-21 |g 27000 |l 1 |o 639.6 PH 104 V |p 6335.C13 |r 2016-04-15 |s 2016-04-08 |w 2015-01-21 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 639_600000000000000_PH_104_V |7 0 |8 600 |9 61711 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-21 |g 27000 |o 639.6 PH 104 V |p 6335.C14 |r 0000-00-00 |w 2015-01-21 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 639_600000000000000_PH_104_V |7 0 |8 600 |9 61712 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-21 |g 27000 |o 639.6 PH 104 V |p 6335.C15 |r 0000-00-00 |w 2015-01-21 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 639_600000000000000_PH_104_V |7 0 |8 600 |9 61713 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-21 |g 27000 |o 639.6 PH 104 V |p 6335.C16 |r 0000-00-00 |w 2015-01-21 |y STK0 |