Hướng dẫn chế biến thức ăn cho Tôm, Cá/
.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02041nam a2200241 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 636.0855 |b Đ 450 Đ | ||
100 | |a Đỗ Đoàn Hiệp | ||
245 | |a Hướng dẫn chế biến thức ăn cho Tôm, Cá/ |c Đỗ Đoàn Hiệp | ||
300 | |a 83tr.; |c 19cm | ||
520 | |a . | ||
653 | |a Nông nghiệp%Chế biến%Thức ăn%Tôm, Cá% Hướng dẫn | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 6613 |d 6613 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_085500000000000_Đ_450_Đ |7 0 |8 600 |9 61688 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-21 |g 12000 |o 636.0855 Đ 450 Đ |p 6336.C1 |r 0000-00-00 |w 2015-01-21 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_085500000000000_Đ_450_Đ |7 0 |8 600 |9 61689 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-21 |g 12000 |o 636.0855 Đ 450 Đ |p 6336.C2 |r 0000-00-00 |w 2015-01-21 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_085500000000000_Đ_450_Đ |7 0 |8 600 |9 61690 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-21 |g 12000 |o 636.0855 Đ 450 Đ |p 6336.C3 |r 0000-00-00 |w 2015-01-21 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_085500000000000_Đ_450_Đ |7 0 |8 600 |9 61691 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-21 |g 12000 |o 636.0855 Đ 450 Đ |p 6336.C4 |r 0000-00-00 |w 2015-01-21 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_085500000000000_Đ_450_Đ |7 0 |8 600 |9 61692 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-21 |g 12000 |o 636.0855 Đ 450 Đ |p 6336.C5 |r 0000-00-00 |w 2015-01-21 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_085500000000000_Đ_450_Đ |7 0 |8 600 |9 61693 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-21 |g 12000 |o 636.0855 Đ 450 Đ |p 6336.C6 |r 0000-00-00 |w 2015-01-21 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_085500000000000_Đ_450_Đ |7 0 |8 600 |9 61694 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-21 |g 12000 |o 636.0855 Đ 450 Đ |p 6336.C7 |r 0000-00-00 |w 2015-01-21 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_085500000000000_Đ_450_Đ |7 0 |8 600 |9 61695 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-21 |g 12000 |o 636.0855 Đ 450 Đ |p 6336.C8 |r 0000-00-00 |w 2015-01-21 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_085500000000000_Đ_450_Đ |7 0 |8 600 |9 61696 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-21 |g 12000 |o 636.0855 Đ 450 Đ |p 6336.C9 |r 0000-00-00 |w 2015-01-21 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_085500000000000_Đ_450_Đ |7 0 |8 600 |9 61697 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-21 |g 12000 |o 636.0855 Đ 450 Đ |p 6336.C10 |r 0000-00-00 |w 2015-01-21 |y STK0 |