Kỷ thuật canh tác trên đất dốc: Tài liệu tập huấn nông dân/
.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.:
Nông nghiệp,
2005.-
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01986nam a2200253 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 631.58 |b K 600 th | ||
100 | |a . | ||
245 | |a Kỷ thuật canh tác trên đất dốc: |b Tài liệu tập huấn nông dân/ |c . | ||
260 | |a H.: |b Nông nghiệp, |c 2005.- | ||
300 | |a 15tr.; |c 21cm | ||
520 | |a . | ||
653 | |a Trồng trọt - Canh tác | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 6611 |d 6611 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_580000000000000_K_600_TH |7 0 |8 600 |9 61668 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-21 |g 8000 |o 631.58 K 600 th |p 6338.C1 |r 0000-00-00 |w 2015-01-21 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_580000000000000_K_600_TH |7 0 |8 600 |9 61669 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-21 |g 8000 |o 631.58 K 600 th |p 6338.C2 |r 0000-00-00 |w 2015-01-21 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_580000000000000_K_600_TH |7 0 |8 600 |9 61670 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-21 |g 8000 |o 631.58 K 600 th |p 6338.C3 |r 0000-00-00 |w 2015-01-21 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_580000000000000_K_600_TH |7 0 |8 600 |9 61671 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-21 |g 8000 |o 631.58 K 600 th |p 6338.C4 |r 0000-00-00 |w 2015-01-21 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_580000000000000_K_600_TH |7 0 |8 600 |9 61672 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-21 |g 8000 |o 631.58 K 600 th |p 6338.C5 |r 0000-00-00 |w 2015-01-21 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_580000000000000_K_600_TH |7 0 |8 600 |9 61673 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-21 |g 8000 |o 631.58 K 600 th |p 6338.C6 |r 0000-00-00 |w 2015-01-21 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_580000000000000_K_600_TH |7 0 |8 600 |9 61674 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-21 |g 8000 |o 631.58 K 600 th |p 6338.C7 |r 0000-00-00 |w 2015-01-21 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_580000000000000_K_600_TH |7 0 |8 600 |9 61675 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-21 |g 8000 |o 631.58 K 600 th |p 6338.C8 |r 0000-00-00 |w 2015-01-21 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_580000000000000_K_600_TH |7 0 |8 600 |9 61676 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-21 |g 8000 |o 631.58 K 600 th |p 6338.C9 |r 0000-00-00 |w 2015-01-21 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_580000000000000_K_600_TH |7 0 |8 600 |9 61677 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-21 |g 8000 |o 631.58 K 600 th |p 6338.C10 |r 0000-00-00 |w 2015-01-21 |y STK0 |