Giới thiệu giống mía năng suất chất lượng cao/
v.v..
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.:
Nông nghiệp,
2005.
|
Phiên bản: | Tái bản. |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02052nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 633.61 |b Gi462Th | ||
100 | |a Cục khuyến nông và khuyến lâm | ||
245 | |a Giới thiệu giống mía năng suất chất lượng cao/ |c Cục khuyến nông và khuyến lâm. | ||
250 | |a Tái bản. | ||
260 | |a H.: |c 2005. |b Nông nghiệp, | ||
300 | |c 19 cm |a 39 tr.; | ||
520 | |a v.v.. | ||
653 | |a Mía - Trồng | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 6604 |d 6604 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_660000000000000_GI462TH |7 0 |8 600 |9 61593 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-21 |g 14000 |o 633.66 Gi462Th |p 6237.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-01-21 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_660000000000000_GI462TH |7 0 |8 600 |9 61594 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-21 |g 14000 |o 633.66 Gi462Th |p 6237.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-01-21 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_660000000000000_GI462TH |7 0 |8 600 |9 61595 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-21 |g 14000 |o 633.66 Gi462Th |p 6237.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-01-21 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_660000000000000_GI462TH |7 0 |8 600 |9 61596 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-21 |g 14000 |o 633.66 Gi462Th |p 6237.c4 |r 0000-00-00 |w 2015-01-21 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_660000000000000_GI462TH |7 0 |8 600 |9 61597 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-21 |g 14000 |o 633.66 Gi462Th |p 6237.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-01-21 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_660000000000000_GI462TH |7 0 |8 600 |9 61598 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-21 |g 14000 |o 633.66 Gi462Th |p 6237.c6 |r 0000-00-00 |w 2015-01-21 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_660000000000000_GI462TH |7 0 |8 600 |9 61599 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-21 |g 14000 |o 633.66 Gi462Th |p 6237.c7 |r 0000-00-00 |w 2015-01-21 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_660000000000000_GI462TH |7 0 |8 600 |9 61600 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-21 |g 14000 |o 633.66 Gi462Th |p 6237.c8 |r 0000-00-00 |w 2015-01-21 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_660000000000000_GI462TH |7 0 |8 600 |9 61601 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-21 |g 14000 |o 633.66 Gi462Th |p 6237.c9 |r 0000-00-00 |w 2015-01-21 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_660000000000000_GI462TH |7 0 |8 600 |9 61602 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-21 |g 14000 |o 633.66 Gi462Th |p 6237.c10 |r 0000-00-00 |w 2015-01-21 |y STK0 |