Kỹ thuật ghép cây rau - hoa - quả /
v.v...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.:
Nông nghiệp,
2007.
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01808nam a2200241 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 631.536 |b PH104V | ||
100 | |a Phạm Văn Côn | ||
245 | |a Kỹ thuật ghép cây rau - hoa - quả / |c Phạm Văn Côn. | ||
260 | |a H.: |c 2007. |b Nông nghiệp, | ||
300 | |c 19 cm |a 115 tr.; | ||
520 | |a v.v... | ||
653 | |a Trồng trọt | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 6600 |d 6600 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_536000000000000_PH104V |7 0 |8 600 |9 61550 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-21 |g 17400 |o 631.536 PH104V |p 6241.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-01-21 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_536000000000000_PH104V |7 0 |8 600 |9 61551 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-21 |g 17400 |o 631.536 PH104V |p 6241.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-01-21 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_536000000000000_PH104V |7 0 |8 600 |9 61552 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-21 |g 17400 |o 631.536 PH104V |p 6241.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-01-21 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_536000000000000_PH104V |7 0 |8 600 |9 61553 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-21 |g 17400 |l 1 |o 631.536 PH104V |p 6241.c4 |r 2018-05-30 |s 2018-05-29 |w 2015-01-21 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_536000000000000_PH104V |7 0 |8 600 |9 61554 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-21 |g 17400 |o 631.536 PH104V |p 6241.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-01-21 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_536000000000000_PH104V |7 0 |8 600 |9 61555 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-21 |g 17400 |o 631.536 PH104V |p 6241.c6 |r 0000-00-00 |w 2015-01-21 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_536000000000000_PH104V |7 0 |8 600 |9 61556 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-21 |g 17400 |o 631.536 PH104V |p 6241.c7 |r 0000-00-00 |w 2015-01-21 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_536000000000000_PH104V |7 0 |8 600 |9 61557 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-21 |g 17400 |o 631.536 PH104V |p 6241.c8 |r 0000-00-00 |w 2015-01-21 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_536000000000000_PH104V |7 0 |8 600 |9 61558 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-21 |g 17400 |o 631.536 PH104V |p 6241.c9 |r 0000-00-00 |w 2015-01-21 |y STK0 |