Hỏi đáp về kỹ thuật trồng hoa và cây cảnh/ T3: Kỹ thuật nuôi trồng hoa, cây cảnh ngoài trời (cây bụi và cây thân gỗ)

v.v...

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Jiang Qing Hai
Định dạng: Sách
Năm xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2006.
Phiên bản:Tái bản lần 1.
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 01975nam a2200253 4500
082 |a 635.9  |b J301N 
100 |a Jiang Qing Hai 
245 |a Hỏi đáp về kỹ thuật trồng hoa và cây cảnh/  |c Jiang Qing Hai, Trần Văn Mão dịch.  |p T3: Kỹ thuật nuôi trồng hoa, cây cảnh ngoài trời (cây bụi và cây thân gỗ) 
250 |a Tái bản lần 1. 
260 |a H.:  |c 2006.  |b Nông nghiệp, 
300 |c 21 cm.  |a 84 tr.; 
520 |a v.v... 
653 |a Cây hoa và cây cảnh - Trồng 
942 |2 ddc  |c STK0 
999 |c 6595  |d 6595 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 635_900000000000000_J301N  |7 0  |8 600  |9 61489  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-01-21  |g 11000  |o 635.9 J301N  |p 6246.c1  |r 0000-00-00  |w 2015-01-21  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 635_900000000000000_J301N  |7 0  |8 600  |9 61490  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-01-21  |g 11000  |o 635.9 J301N  |p 6246.c2  |r 0000-00-00  |w 2015-01-21  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 635_900000000000000_J301N  |7 0  |8 600  |9 61491  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-01-21  |g 11000  |l 1  |o 635.9 J301N  |p 6246.c3  |r 2017-05-19  |s 2017-05-05  |w 2015-01-21  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 635_900000000000000_J301N  |7 0  |8 600  |9 61492  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-01-21  |g 11000  |o 635.9 J301N  |p 6246.c4  |r 0000-00-00  |w 2015-01-21  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 635_900000000000000_J301N  |7 0  |8 600  |9 61493  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-01-21  |g 11000  |o 635.9 J301N  |p 6246.c5  |r 0000-00-00  |w 2015-01-21  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 635_900000000000000_J301N  |7 0  |8 600  |9 61494  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-01-21  |g 11000  |l 3  |m 3  |o 635.9 J301N  |p 6246.c6  |r 2021-07-26  |s 2021-05-14  |w 2015-01-21  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 635_900000000000000_J301N  |7 0  |8 600  |9 61495  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-01-21  |g 11000  |o 635.9 J301N  |p 6246.c7  |r 0000-00-00  |w 2015-01-21  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 635_900000000000000_J301N  |7 0  |8 600  |9 61496  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-01-21  |g 11000  |o 635.9 J301N  |p 6246.c8  |r 0000-00-00  |w 2015-01-21  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 635_900000000000000_J301N  |7 0  |8 600  |9 61497  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-01-21  |g 11000  |o 635.9 J301N  |p 6246.c9  |r 0000-00-00  |w 2015-01-21  |y STK0