Sản lượng rừng/
Giới thiệu về sinh trưởng cây rừng và lâm phần, dự đoán sản lượng.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.:
Nông nghiệp,
1998.
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01552nam a2200217 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 634.98 |b V500T | ||
100 | |a Vũ Tiến Hinh | ||
245 | |a Sản lượng rừng/ |c Vũ Tiến Hinh. | ||
260 | |a H.: |c 1998. |b Nông nghiệp, | ||
300 | |c 21 cm. |a 92 tr.; | ||
520 | |a Giới thiệu về sinh trưởng cây rừng và lâm phần, dự đoán sản lượng. | ||
653 | |a Sản phẩm rừng | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 6589 |d 6589 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_980000000000000_V500T |7 0 |8 600 |9 61437 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-21 |g 21500 |o 634.98 V500T |p 6252.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-01-21 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_980000000000000_V500T |7 0 |8 600 |9 61438 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-21 |g 21500 |l 1 |o 634.98 V500T |p 6252.c2 |r 2015-09-07 |s 2015-08-27 |w 2015-01-21 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_980000000000000_V500T |7 0 |8 600 |9 61439 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-21 |g 21500 |l 1 |m 1 |o 634.98 V500T |p 6252.c3 |r 2016-05-20 |s 2016-05-06 |w 2015-01-21 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_980000000000000_V500T |7 0 |8 600 |9 61440 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-21 |g 21500 |o 634.98 V500T |p 6252.c4 |r 0000-00-00 |w 2015-01-21 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_980000000000000_V500T |7 0 |8 600 |9 61441 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-21 |g 21500 |o 634.98 V500T |p 6252.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-01-21 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_980000000000000_V500T |7 0 |8 600 |9 108494 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2016-10-28 |g 21500 |o 634.98 V500T |p 6252.c6 |r 0000-00-00 |w 2016-10-28 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_980000000000000_V500T |7 0 |8 600 |9 108495 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2016-10-28 |g 21500 |o 634.98 V500T |p 6252.c7 |r 0000-00-00 |w 2016-10-28 |y STK0 |