An toàn điện trong nông nghiệp
Trình bày thiết bị điện có điện áp dưới 1000v; Các thiết bị điện có điện áp trên 1000v
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Lao động,
2006.
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02158nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 631.371 |b CH500TH | ||
100 | |a Chu Thị Thơm | ||
245 | |a An toàn điện trong nông nghiệp |c Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biên soạn . | ||
260 | |a H. |b Lao động, |c 2006. | ||
300 | |a 139 tr. |c 19 cm. | ||
520 | |a Trình bày thiết bị điện có điện áp dưới 1000v; Các thiết bị điện có điện áp trên 1000v | ||
653 | |a Nông nghiệp | ||
653 | |a An toàn điện | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 6566 |d 6566 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_371000000000000_CH500TH |7 0 |8 600 |9 61216 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-20 |g 14000 |o 631.371 CH500TH |p 6010.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-01-20 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_371000000000000_CH500TH |7 0 |8 600 |9 61217 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-20 |g 14000 |o 631.371 CH500TH |p 6010.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-01-20 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_371000000000000_CH500TH |7 0 |8 600 |9 61218 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-20 |g 14000 |o 631.371 CH500TH |p 6010.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-01-20 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_371000000000000_CH500TH |7 0 |8 600 |9 61219 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-20 |g 14000 |o 631.371 CH500TH |p 6010.c4 |r 0000-00-00 |w 2015-01-20 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_371000000000000_CH500TH |7 0 |8 600 |9 61220 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-20 |g 14000 |o 631.371 CH500TH |p 6010.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-01-20 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_371000000000000_CH500TH |7 0 |8 600 |9 61221 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-20 |g 14000 |o 631.371 CH500TH |p 6010.c6 |r 0000-00-00 |w 2015-01-20 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_371000000000000_CH500TH |7 0 |8 600 |9 61222 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-20 |g 14000 |o 631.371 CH500TH |p 6010.c7 |r 0000-00-00 |w 2015-01-20 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_371000000000000_CH500TH |7 0 |8 600 |9 61223 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-20 |g 14000 |o 631.371 CH500TH |p 6010.c8 |r 0000-00-00 |w 2015-01-20 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_371000000000000_CH500TH |7 0 |8 600 |9 61224 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-20 |g 14000 |o 631.371 CH500TH |p 6010.c9 |r 0000-00-00 |w 2015-01-20 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_371000000000000_CH500TH |7 0 |8 600 |9 61225 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-20 |g 14000 |o 631.371 CH500TH |p 6010.c10 |r 0000-00-00 |w 2015-01-20 |y STK0 |