Giống và giống cây ăn quả
Trình bày tầm quan trọng của giống và cách nhân giống cây ăn quả.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
Thanh Hóa:
Nxb Thanh Hóa,
2007.
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02018nam a2200253 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 634.04 |b L250H | ||
100 | |a Lê Huy Hảo | ||
245 | |a Giống và giống cây ăn quả |c Lê Huy Hảo chủ biên . | ||
260 | |a Thanh Hóa: |b Nxb Thanh Hóa, |c 2007. | ||
300 | |a 111 tr. |c 19 cm. | ||
520 | |a Trình bày tầm quan trọng của giống và cách nhân giống cây ăn quả. | ||
653 | |a Cây ăn quả - Giống | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 6565 |d 6565 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_040000000000000_L250H |7 0 |8 600 |9 61206 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-20 |g 16000 |o 634.04 L250H |p 6011.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-01-20 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_040000000000000_L250H |7 0 |8 600 |9 93347 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-09-11 |g 16000 |o 634.04 L250H |p 6011.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-09-11 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_040000000000000_L250H |7 0 |8 600 |9 93348 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-09-11 |g 16000 |o 634.04 L250H |p 6011.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-09-11 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_040000000000000_L250H |7 0 |8 600 |9 93349 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-09-11 |g 16000 |o 634.04 L250H |p 6011.c4 |r 0000-00-00 |w 2015-09-11 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_040000000000000_L250H |7 0 |8 600 |9 93350 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-09-11 |g 16000 |o 634.04 L250H |p 6011.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-09-11 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_040000000000000_L250H |7 0 |8 600 |9 93351 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-09-11 |g 16000 |o 634.04 L250H |p 6011.c6 |r 0000-00-00 |w 2015-09-11 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_040000000000000_L250H |7 0 |8 600 |9 93352 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-09-11 |g 16000 |o 634.04 L250H |p 6011.c7 |r 0000-00-00 |w 2015-09-11 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_040000000000000_L250H |7 0 |8 600 |9 93353 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-09-11 |g 16000 |o 634.04 L250H |p 6011.c8 |r 0000-00-00 |w 2015-09-11 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_040000000000000_L250H |7 0 |8 600 |9 93354 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-09-11 |g 16000 |o 634.04 L250H |p 6011.c9 |r 0000-00-00 |w 2015-09-11 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_040000000000000_L250H |7 0 |8 600 |9 93355 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-09-11 |g 16000 |o 634.04 L250H |p 6011.c10 |r 0000-00-00 |w 2015-09-11 |y STK0 |