Nuôi gà ở gia đình
Trình bày đặc điểm con gà, nghề nuôi gà và phương thức chăn nuôi; Giống gà và kỹ thuật chọn giống trong nghề nuôi gà....
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Nông nghiệp,
2005.
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01960nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 636.5 |b L250H | ||
100 | |a Lê Hồng Mận | ||
245 | |a Nuôi gà ở gia đình |c Lê Hồng Mận, Hoàng Quang Cương . | ||
260 | |a H. |b Nông nghiệp, |c 2005. | ||
300 | |a 204 tr. |c 19 cm. | ||
520 | |a Trình bày đặc điểm con gà, nghề nuôi gà và phương thức chăn nuôi; Giống gà và kỹ thuật chọn giống trong nghề nuôi gà.... | ||
653 | |a KT nông nghiệp | ||
653 | |a Chăn nuôi | ||
653 | |a Gà | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 6560 |d 6560 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_500000000000000_L250H |7 0 |8 600 |9 61138 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-20 |g 18500 |o 636.5 L250H |p 6016.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-01-20 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_500000000000000_L250H |7 0 |8 600 |9 61139 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-20 |g 18500 |o 636.5 L250H |p 6016.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-01-20 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_500000000000000_L250H |7 0 |8 600 |9 61140 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-20 |g 18500 |o 636.5 L250H |p 6016.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-01-20 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_500000000000000_L250H |7 0 |8 600 |9 61141 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-20 |g 18500 |o 636.5 L250H |p 6016.c4 |r 0000-00-00 |w 2015-01-20 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_500000000000000_L250H |7 0 |8 600 |9 61142 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-20 |g 18500 |o 636.5 L250H |p 6016.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-01-20 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_500000000000000_L250H |7 0 |8 600 |9 61143 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-20 |g 18500 |o 636.5 L250H |p 6016.c6 |r 0000-00-00 |w 2015-01-20 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_500000000000000_L250H |7 0 |8 600 |9 61144 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-20 |g 18500 |o 636.5 L250H |p 6016.c7 |r 0000-00-00 |w 2015-01-20 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_500000000000000_L250H |7 0 |8 600 |9 61145 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-20 |g 18500 |o 636.5 L250H |p 6016.c8 |r 0000-00-00 |w 2015-01-20 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_500000000000000_L250H |7 0 |8 600 |9 70784 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-04-14 |g 18500 |o 636.5 L250H |p 6016.c9 |r 0000-00-00 |w 2015-04-14 |y STK0 |