Cải tạo môi trường bằng chế phẩm vi sinh vật
Giáo trình Cải Tạo Môi Trường Bằng Chế Phẩm Vi Sinh Vật – Chu Thị Thơm trình bày các phương pháp dùng chế phẩm vi sinh vật để bảo vệ môi trường, đặc biệt là ở nông thôn nhằm nâng cao chất lượng sống của người dân.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Lao động,
2006.
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02345nam a2200253 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 628.1684 |b CH500TH | ||
100 | |a Chu Thị Thơm | ||
245 | |a Cải tạo môi trường bằng chế phẩm vi sinh vật |c Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biện soạn | ||
260 | |a H. |b Lao động, |c 2006. | ||
300 | |a 139 tr. |c 19 cm. | ||
520 | |a Giáo trình Cải Tạo Môi Trường Bằng Chế Phẩm Vi Sinh Vật – Chu Thị Thơm trình bày các phương pháp dùng chế phẩm vi sinh vật để bảo vệ môi trường, đặc biệt là ở nông thôn nhằm nâng cao chất lượng sống của người dân. | ||
653 | |a Nông nghiệp | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 6555 |d 6555 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 628_168400000000000_CH500TH |7 0 |8 600 |9 61086 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-20 |g 14000 |o 628.1684 CH500TH |p 6021.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-01-20 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 628_168400000000000_CH500TH |7 0 |8 600 |9 61087 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-20 |g 14000 |o 628.1684 CH500TH |p 6021.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-01-20 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 628_168400000000000_CH500TH |7 0 |8 600 |9 61088 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-20 |g 14000 |o 628.1684 CH500TH |p 6021.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-01-20 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 628_168400000000000_CH500TH |7 0 |8 600 |9 61089 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-20 |g 14000 |l 2 |m 1 |o 628.1684 CH500TH |p 6021.c4 |r 2016-09-05 |s 2016-08-22 |w 2015-01-20 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 628_168400000000000_CH500TH |7 0 |8 600 |9 61090 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-20 |g 14000 |o 628.1684 CH500TH |p 6021.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-01-20 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 628_168400000000000_CH500TH |7 0 |8 600 |9 61091 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-20 |g 14000 |o 628.1684 CH500TH |p 6021.c6 |r 0000-00-00 |w 2015-01-20 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 628_168400000000000_CH500TH |7 0 |8 600 |9 61092 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-20 |g 14000 |o 628.1684 CH500TH |p 6021.c7 |r 0000-00-00 |w 2015-01-20 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 628_168400000000000_CH500TH |7 0 |8 600 |9 61093 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-20 |g 14000 |o 628.1684 CH500TH |p 6021.c8 |r 0000-00-00 |w 2015-01-20 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 628_168400000000000_CH500TH |7 0 |8 600 |9 61094 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-20 |g 14000 |o 628.1684 CH500TH |p 6021.c9 |r 0000-00-00 |w 2015-01-20 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 628_168400000000000_CH500TH |7 0 |8 600 |9 107565 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2016-06-09 |g 14000 |o 628.1684 CH500TH |p 6021.c10 |r 0000-00-00 |w 2016-06-09 |y STK0 |