Trồng cỏ nuôi bò sữa
Trình bày một số đặc điểm tiêu hóa ở bò sữa; Một số loài cỏ hòa thảo và họ đậu làm thức ăn cho bò sữa; Kỹ thuật gieo trồng, chế biến một số loài cây cỏ và phụ phế phẩm nông nghiệp làm thức ăn cho bò sữa; Phụ lục giới thiệu các cơ sở cung cấp cỏ giống....
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Nông nghiệp
2006
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 4 |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02439nam a2200313 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 633.202 |b NG527TH | ||
100 | |a Nguyễn Thiện | ||
245 | |a Trồng cỏ nuôi bò sữa |c Nguyễn Thiện | ||
250 | |a Tái bản lần thứ 4 | ||
260 | |a H. |b Nông nghiệp |c 2006 | ||
300 | |a 108tr. |c 19cm | ||
520 | |a Trình bày một số đặc điểm tiêu hóa ở bò sữa; Một số loài cỏ hòa thảo và họ đậu làm thức ăn cho bò sữa; Kỹ thuật gieo trồng, chế biến một số loài cây cỏ và phụ phế phẩm nông nghiệp làm thức ăn cho bò sữa; Phụ lục giới thiệu các cơ sở cung cấp cỏ giống. | ||
653 | |a Nông nghiệp | ||
653 | |a kỷ thuật trồng | ||
653 | |a cỏ | ||
653 | |a chăn nuôi | ||
653 | |a bò sữa | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 6543 |d 6543 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_202000000000000_NG527TH |7 0 |8 600 |9 60933 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-20 |g 9000 |o 633.202 NG527TH |p 5975.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-01-20 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_202000000000000_NG527TH |7 0 |8 600 |9 60934 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-20 |g 9000 |o 633.202 NG527TH |p 5975.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-01-20 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_202000000000000_NG527TH |7 0 |8 600 |9 60935 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-20 |g 9000 |o 633.202 NG527TH |p 5975.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-01-20 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_202000000000000_NG527TH |7 0 |8 600 |9 60936 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-20 |g 9000 |o 633.202 NG527TH |p 5975.c4 |r 0000-00-00 |w 2015-01-20 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_202000000000000_NG527TH |7 0 |8 600 |9 60937 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-20 |g 9000 |o 633.202 NG527TH |p 5975.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-01-20 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_202000000000000_NG527TH |7 0 |8 600 |9 60938 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-20 |g 9000 |o 633.202 NG527TH |p 5975.c6 |r 0000-00-00 |w 2015-01-20 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_202000000000000_NG527TH |7 0 |8 600 |9 60939 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-20 |g 9000 |o 633.202 NG527TH |p 5975.c7 |r 0000-00-00 |w 2015-01-20 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_202000000000000_NG527TH |7 0 |8 600 |9 60940 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-20 |g 9000 |o 633.202 NG527TH |p 5975.c8 |r 0000-00-00 |w 2015-01-20 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_202000000000000_NG527TH |7 0 |8 600 |9 60941 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-20 |g 9000 |o 633.202 NG527TH |p 5975.c9 |r 0000-00-00 |w 2015-01-20 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_202000000000000_NG527TH |7 0 |8 600 |9 60942 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-20 |g 9000 |o 633.202 NG527TH |p 5975.c10 |r 0000-00-00 |w 2015-01-20 |y STK0 |