Chăn nuôi gà thả vườn ở nông hộ
Giới thiệu các giống gà; Dinh dưỡng và thức ăn gà; Kỹ thuật nuôi gà giống sinh sản; Kỹ thuật nuôi dưỡng gà thịt (Broiler); Chuồng trại, thiết bị, dụng cụ nuôi gà ở nông hộ; Ấp trứng; Tổ chức chăn nuôi, chăm sóc và phòng vệ đàn gà nuôi ở nông hộ; Phòng trị một số bệnh gà thả vườn hay mắc....
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Nông nghiệp
2007
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ nhất |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02406nam a2200289 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 636.5 |b L250H | ||
100 | |a Lê Hồng Mận | ||
245 | |a Chăn nuôi gà thả vườn ở nông hộ |c Lê Hồng Mận | ||
250 | |a Tái bản lần thứ nhất | ||
260 | |a H. |b Nông nghiệp |c 2007 | ||
300 | |a 179tr. |c 19cm | ||
520 | |a Giới thiệu các giống gà; Dinh dưỡng và thức ăn gà; Kỹ thuật nuôi gà giống sinh sản; Kỹ thuật nuôi dưỡng gà thịt (Broiler); Chuồng trại, thiết bị, dụng cụ nuôi gà ở nông hộ; Ấp trứng; Tổ chức chăn nuôi, chăm sóc và phòng vệ đàn gà nuôi ở nông hộ; Phòng trị một số bệnh gà thả vườn hay mắc. | ||
653 | |a Kỷ thuật nông nghiệp | ||
653 | |a Chăn nuôi | ||
653 | |a Gà thả vườn | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 6540 |d 6540 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_500000000000000_L250H |7 0 |8 600 |9 60887 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-20 |g 25000 |o 636.5 L250H |p 5972.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-01-20 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_500000000000000_L250H |7 0 |8 600 |9 60888 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-20 |g 25000 |o 636.5 L250H |p 5972.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-01-20 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_500000000000000_L250H |7 0 |8 600 |9 60889 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-20 |g 25000 |o 636.5 L250H |p 5972.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-01-20 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_500000000000000_L250H |7 0 |8 600 |9 60890 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-20 |g 25000 |o 636.5 L250H |p 5972.c4 |r 0000-00-00 |w 2015-01-20 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_500000000000000_L250H |7 0 |8 600 |9 60891 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-20 |g 25000 |o 636.5 L250H |p 5972.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-01-20 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_500000000000000_L250H |7 0 |8 600 |9 60892 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-20 |g 25000 |o 636.5 L250H |p 5972.c6 |r 0000-00-00 |w 2015-01-20 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_500000000000000_L250H |7 0 |8 600 |9 60893 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-20 |g 25000 |o 636.5 L250H |p 5972.c7 |r 0000-00-00 |w 2015-01-20 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_500000000000000_L250H |7 0 |8 600 |9 60894 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-20 |g 25000 |o 636.5 L250H |p 5972.c8 |r 0000-00-00 |w 2015-01-20 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_500000000000000_L250H |7 0 |8 600 |9 60895 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-20 |g 25000 |o 636.5 L250H |p 5972.c9 |r 0000-00-00 |w 2015-01-20 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_500000000000000_L250H |7 0 |8 600 |9 60896 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-20 |g 25000 |o 636.5 L250H |p 5972.c10 |r 0000-00-00 |w 2015-01-20 |y STK0 |