Kỹ thuật ghép cây ăn quả Sách hướng dẫn nông dân học và làm
Giới thiệu những kiến thức cơ bản về cây ăn quả; Các phương pháp ghép cơ bản; Kỹ thuật ghép một số loại cây ăn quả.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Nông nghiệp
2006
|
Phiên bản: | Tái bản lần 3 |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02279nam a2200289 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 634.04 |b K600th. | ||
100 | |a Phan Ngưỡng Tinh | ||
245 | |a Kỹ thuật ghép cây ăn quả |b Sách hướng dẫn nông dân học và làm |c Phan Ngưỡng Tinh, Hà Quán Võ, Đường Tự Pháp | ||
250 | |a Tái bản lần 3 | ||
260 | |a H. |b Nông nghiệp |c 2006 | ||
300 | |a 56tr. |c 21cm | ||
520 | |a Giới thiệu những kiến thức cơ bản về cây ăn quả; Các phương pháp ghép cơ bản; Kỹ thuật ghép một số loại cây ăn quả. | ||
653 | |a Nông nghiệp | ||
653 | |a Kỹ thuật ghép cây | ||
653 | |a Cây ăn quả | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 6539 |d 6539 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_040000000000000_K600TH |7 0 |8 600 |9 60852 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-20 |g 8000 |o 634.04 K600th. |p 5971.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-01-20 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_040000000000000_K600TH |7 0 |8 600 |9 60853 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-20 |g 8000 |o 634.04 K600th. |p 5971.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-01-20 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_040000000000000_K600TH |7 0 |8 600 |9 60854 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-20 |g 8000 |o 634.04 K600th. |p 5971.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-01-20 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_040000000000000_K600TH |7 0 |8 600 |9 60855 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-20 |g 8000 |o 634.04 K600th. |p 5971.c4 |r 0000-00-00 |w 2015-01-20 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_040000000000000_K600TH |7 0 |8 600 |9 60856 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-20 |g 8000 |o 634.04 K600th. |p 5971.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-01-20 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_040000000000000_K600TH |7 0 |8 600 |9 60857 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-20 |g 8000 |o 634.04 K600th. |p 5971.c6 |r 0000-00-00 |w 2015-01-20 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_040000000000000_K600TH |7 0 |8 600 |9 60858 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-20 |g 8000 |o 634.04 K600th. |p 5971.c7 |r 0000-00-00 |w 2015-01-20 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_040000000000000_K600TH |7 0 |8 600 |9 60859 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-20 |g 8000 |o 634.04 K600th. |p 5971.c8 |r 0000-00-00 |w 2015-01-20 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_040000000000000_K600TH |7 0 |8 600 |9 60860 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-20 |g 8000 |o 634.04 K600th. |p 5971.c9 |r 0000-00-00 |w 2015-01-20 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_040000000000000_K600TH |7 0 |8 600 |9 60861 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-20 |g 8000 |o 634.04 K600th. |p 5971.c10 |r 0000-00-00 |w 2015-01-20 |y STK0 |