Sổ tay chăn nuôi trâu bò ở gia đình và phòng chữa bệnh thường gặp
Giới thiệu đặc điểm sinh vật học của trâu bò; Sản phẩm trâu bò; Công tác giống; Thức ăn cho trâu bò nuôi ở quy mô gia đình; chăm sóc và nuôi dưỡng các loại trâu bò; Chuồng trại; Phòng và chữa bệnh thường gặp cho trâu bò nuôi gia đình....
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Lao động xã hội
2004
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02408nam a2200313 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 636.2 |b T450D | ||
100 | |a Tô Du | ||
245 | |a Sổ tay chăn nuôi trâu bò ở gia đình và phòng chữa bệnh thường gặp |c Tô Du | ||
260 | |a H. |b Lao động xã hội |c 2004 | ||
300 | |a 152tr. |c 19cm | ||
520 | |a Giới thiệu đặc điểm sinh vật học của trâu bò; Sản phẩm trâu bò; Công tác giống; Thức ăn cho trâu bò nuôi ở quy mô gia đình; chăm sóc và nuôi dưỡng các loại trâu bò; Chuồng trại; Phòng và chữa bệnh thường gặp cho trâu bò nuôi gia đình. | ||
653 | |a Kỷ thuật nông nghiệp | ||
653 | |a Chăn nuôi | ||
653 | |a Trâu bò | ||
653 | |a gia đình | ||
653 | |a phòng trị bệnh | ||
653 | |a sổ tay | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 6537 |d 6537 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_200000000000000_T450D |7 0 |8 600 |9 60814 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-20 |g 15000 |o 636.2 T450D |p 5969.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-01-20 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_200000000000000_T450D |7 0 |8 600 |9 60815 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-20 |g 15000 |o 636.2 T450D |p 5969.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-01-20 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_200000000000000_T450D |7 0 |8 600 |9 60816 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-20 |g 15000 |o 636.2 T450D |p 5969.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-01-20 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_200000000000000_T450D |7 0 |8 600 |9 60817 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-20 |g 15000 |o 636.2 T450D |p 5969.c4 |r 0000-00-00 |w 2015-01-20 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_200000000000000_T450D |7 0 |8 600 |9 60818 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-20 |g 15000 |o 636.2 T450D |p 5969.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-01-20 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_200000000000000_T450D |7 0 |8 600 |9 60819 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-20 |g 15000 |o 636.2 T450D |p 5969.c6 |r 0000-00-00 |w 2015-01-20 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_200000000000000_T450D |7 0 |8 600 |9 60820 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-20 |g 15000 |o 636.2 T450D |p 5969.c7 |r 2021-05-05 |w 2015-01-20 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_200000000000000_T450D |7 0 |8 600 |9 60821 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-20 |g 15000 |o 636.2 T450D |p 5969.c8 |r 0000-00-00 |w 2015-01-20 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_200000000000000_T450D |7 0 |8 600 |9 60822 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-20 |g 15000 |o 636.2 T450D |p 5969.c9 |r 0000-00-00 |w 2015-01-20 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_200000000000000_T450D |7 0 |8 600 |9 60823 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-20 |g 15000 |l 1 |m 1 |o 636.2 T450D |p 5969.c10 |r 2015-12-09 |s 2015-11-30 |w 2015-01-20 |y STK0 |