Động vật học có xương sống

Trình bày đối tượng và nhiệm vụ cửa động vật học; vị trí của ngành dây sống trong thế giới động vật; động vật miệng thứ sinh. Đề cập đến các ngành nửa dây sống; ngành dây sống ,..

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Lê Vũ Khôi
Định dạng: Sách
Năm xuất bản: H. Giáo dục 2006
Phiên bản:Tái bản lần thứ 1
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 02039nam a2200229 4500
082 |a 596  |b L250V 
100 |a Lê Vũ Khôi 
245 |a Động vật học có xương sống   |c Lê Vũ Khôi 
250 |a Tái bản lần thứ 1 
260 |a H.  |b Giáo dục  |c 2006 
300 |a 319 tr.  |c 27cm 
520 |a  Trình bày đối tượng và nhiệm vụ cửa động vật học; vị trí của ngành dây sống trong thế giới động vật; động vật miệng thứ sinh. Đề cập đến các ngành nửa dây sống; ngành dây sống ,.. 
653 |a Động vật 
653 |a Động vật có xương sống 
942 |2 ddc  |c STK 
999 |c 6533  |d 6533 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 596_000000000000000_L250V  |7 0  |8 500  |9 60517  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-01-20  |g 40500  |o 596 L250V  |p 4580.c1  |r 0000-00-00  |w 2015-01-20  |y STK0  |0 0  |6 596_000000000000000_L250V  |0 0  |6 596_000000000000000_L250V 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 596_000000000000000_L250V  |7 0  |8 500  |9 60518  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-01-20  |g 40500  |l 11  |m 6  |o 596 L250V  |p 4580.c2  |r 2017-10-13  |s 2017-10-06  |w 2015-01-20  |y STK0  |0 0  |6 596_000000000000000_L250V  |0 0  |6 596_000000000000000_L250V 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 596_000000000000000_L250V  |7 0  |8 500  |9 60519  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-01-20  |g 40500  |l 11  |m 9  |o 596 L250V  |p 4580.c3  |r 2017-12-28  |s 2017-12-07  |w 2015-01-20  |y STK0  |0 0  |6 596_000000000000000_L250V  |0 0  |6 596_000000000000000_L250V 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 596_000000000000000_L250V  |7 0  |8 500  |9 60520  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-01-20  |g 40500  |l 11  |m 6  |o 596 L250V  |p 4580.c4  |r 2018-01-08  |s 2017-12-15  |w 2015-01-20  |y STK0  |0 0  |6 596_000000000000000_L250V  |0 0  |6 596_000000000000000_L250V 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 596_000000000000000_L250V  |7 0  |8 500  |9 60521  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-01-20  |g 40500  |l 11  |m 5  |o 596 L250V  |p 4580.c5  |r 2018-01-04  |s 2017-12-14  |w 2015-01-20  |y STK0  |0 0  |6 596_000000000000000_L250V  |0 0  |6 596_000000000000000_L250V 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 596_000000000000000_L250V  |7 0  |8 500  |9 60522  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-01-20  |g 40500  |l 9  |m 6  |o 596 L250V  |p 4580.c6  |r 2018-01-04  |s 2017-12-07  |w 2015-01-20  |y STK0  |0 0  |6 596_000000000000000_L250V  |0 0  |6 596_000000000000000_L250V