Giáo trình lý luận văn hóa và đường lối văn hóa của Đảng cộng sản Việt Nam Dùng cho hệ lý luận chính trị cao cấp
vv
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Chính trị Quốc gia
2002
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02936nam a2200301 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 306.09597 |b Gi108tr | ||
100 | |a Trần Văn Bính | ||
245 | |a Giáo trình lý luận văn hóa và đường lối văn hóa của Đảng cộng sản Việt Nam |b Dùng cho hệ lý luận chính trị cao cấp |c Trần Văn Bính chủ biên, Hoàng Vinh, Phạm Duy Đức | ||
260 | |a H. |b Chính trị Quốc gia |c 2002 | ||
300 | |a 281 tr. |c 19 cm | ||
520 | |a vv | ||
653 | |a Văn hóa | ||
653 | |a Việt Nam | ||
653 | |a Lý luận | ||
653 | |a Đường lối | ||
653 | |a Đảng cộng sản Việt Nam | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 652 |d 652 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 306_095970000000000_GI108TR |7 1 |8 300 |9 29188 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-11 |g 20000 |o 306.09597 Gi108tr |p 2119.c1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-11 |y STK0 |0 0 |6 306_095970000000000_GI108TR |0 0 |6 306_095970000000000_GI108TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 306_095970000000000_GI108TR |7 0 |8 300 |9 29189 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-11 |g 20000 |o 306.09597 Gi108tr |p 2119.c2 |r 0000-00-00 |w 2014-12-11 |y STK0 |0 0 |6 306_095970000000000_GI108TR |0 0 |6 306_095970000000000_GI108TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 306_095970000000000_GI108TR |7 0 |8 300 |9 29190 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-11 |g 20000 |o 306.09597 Gi108tr |p 2119.c3 |r 0000-00-00 |w 2014-12-11 |y STK0 |0 0 |6 306_095970000000000_GI108TR |0 0 |6 306_095970000000000_GI108TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 306_095970000000000_GI108TR |7 0 |8 300 |9 29191 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-11 |g 20000 |o 306.09597 Gi108tr |p 2119.c4 |r 0000-00-00 |w 2014-12-11 |y STK0 |0 0 |6 306_095970000000000_GI108TR |0 0 |6 306_095970000000000_GI108TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 306_095970000000000_GI108TR |7 0 |8 300 |9 29192 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-11 |g 20000 |o 306.09597 Gi108tr |p 2119.c5 |r 0000-00-00 |w 2014-12-11 |y STK0 |0 0 |6 306_095970000000000_GI108TR |0 0 |6 306_095970000000000_GI108TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 306_095970000000000_GI108TR |7 0 |8 300 |9 29193 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-11 |g 20000 |l 1 |m 1 |o 306.09597 Gi108tr |p 2119.c6 |r 2016-01-15 |s 2016-01-06 |w 2014-12-11 |y STK0 |0 0 |6 306_095970000000000_GI108TR |0 0 |6 306_095970000000000_GI108TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 306_095970000000000_GI108TR |7 0 |8 300 |9 29194 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-11 |g 20000 |o 306.09597 Gi108tr |p 2119.c7 |r 0000-00-00 |w 2014-12-11 |y STK0 |0 0 |6 306_095970000000000_GI108TR |0 0 |6 306_095970000000000_GI108TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 306_095970000000000_GI108TR |7 0 |8 300 |9 29195 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-11 |g 20000 |o 306.09597 Gi108tr |p 2119.c8 |r 0000-00-00 |w 2014-12-11 |y STK0 |0 0 |6 306_095970000000000_GI108TR |0 0 |6 306_095970000000000_GI108TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 306_095970000000000_GI108TR |7 0 |8 300 |9 29196 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-11 |g 20000 |o 306.09597 Gi108tr |p 2119.c9 |r 0000-00-00 |w 2014-12-11 |y STK0 |0 0 |6 306_095970000000000_GI108TR |0 0 |6 306_095970000000000_GI108TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 306_095970000000000_GI108TR |7 0 |8 300 |9 92017 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-08-25 |g 20000 |o 306.09597 Gi108tr |p 2119.c10 |r 0000-00-00 |w 2015-08-25 |y STK0 |0 0 |6 306_095970000000000_GI108TR |0 0 |6 306_095970000000000_GI108TR |