Công nghệ mới trồng hoa cho thu nhập cao Q.5: Hoa cẩm chướng .
trình bày các nội dung: Khái quát về hoa cẩm chướng, đặc điểm hình thái và sinh trưởng phát triển, điều kiện ngoại cảnh, giống và nhân giống
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Lao động - xã hội,
2005.
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 03027nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 635.9 |b Đ115V | ||
100 | |a Đặng Văn Đông | ||
245 | |a Công nghệ mới trồng hoa cho thu nhập cao |c Đặng Văn Đông, Đinh Thế Lộc . |n Q.5: |p Hoa cẩm chướng . | ||
260 | |a H. |c 2005. |b Lao động - xã hội, | ||
300 | |c 19 cm. |a 82 tr. | ||
520 | |a trình bày các nội dung: Khái quát về hoa cẩm chướng, đặc điểm hình thái và sinh trưởng phát triển, điều kiện ngoại cảnh, giống và nhân giống | ||
653 | |a Nông nghiệp | ||
653 | |a KT trồng | ||
653 | |a Cây hoa | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 6510 |d 6510 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 635_900000000000000_Đ115V |7 0 |8 600 |9 60294 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-17 |g 12000 |o 635.9 Đ115V |p 6037.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-01-17 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 635_900000000000000_Đ115V |7 0 |8 600 |9 60295 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-17 |g 12000 |o 635.9 Đ115V |p 6037.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-01-17 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 635_900000000000000_Đ115V |7 0 |8 600 |9 60296 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-17 |g 12000 |o 635.9 Đ115V |p 6037.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-01-17 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 635_900000000000000_Đ115V |7 0 |8 600 |9 60297 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-17 |g 12000 |o 635.9 Đ115V |p 6037.c4 |r 0000-00-00 |w 2015-01-17 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 635_900000000000000_Đ115V |7 0 |8 600 |9 60298 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-17 |g 12000 |o 635.9 Đ115V |p 6037.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-01-17 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 635_900000000000000_Đ115V |7 0 |8 600 |9 60299 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-17 |g 12000 |o 635.9 Đ115V |p 6037.c6 |r 0000-00-00 |w 2015-01-17 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 635_900000000000000_Đ115V |7 0 |8 600 |9 60300 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-17 |g 12000 |o 635.9 Đ115V |p 6037.c7 |r 0000-00-00 |w 2015-01-17 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 635_900000000000000_Đ115V |7 0 |8 600 |9 60301 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-17 |g 12000 |o 635.9 Đ115V |p 6037.c8 |r 0000-00-00 |w 2015-01-17 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 635_900000000000000_Đ115V |7 0 |8 600 |9 60302 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-17 |g 12000 |o 635.9 Đ115V |p 6037.c9 |r 0000-00-00 |w 2015-01-17 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 635_900000000000000_Đ115V |7 0 |8 600 |9 60303 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-17 |g 12000 |o 635.9 Đ115V |p 6037.c10 |r 0000-00-00 |w 2015-01-17 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 635_900000000000000_Đ115V |7 0 |8 600 |9 60304 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-17 |g 12000 |o 635.9 Đ115V |p 6037.c11 |r 0000-00-00 |w 2015-01-17 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 635_900000000000000_Đ115V |7 0 |8 600 |9 60305 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-17 |g 12000 |o 635.9 Đ115V |p 6037.c12 |r 0000-00-00 |w 2015-01-17 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 635_900000000000000_Đ115V |7 0 |8 600 |9 60306 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-17 |g 12000 |o 635.9 Đ115V |p 6037.c13 |r 0000-00-00 |w 2015-01-17 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 635_900000000000000_Đ115V |7 0 |8 600 |9 60307 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-17 |g 12000 |o 635.9 Đ115V |p 6037.c14 |r 0000-00-00 |w 2015-01-17 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 635_900000000000000_Đ115V |7 0 |8 600 |9 104659 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-12-18 |g 12000 |o 635.9 Đ115V |p 6037.c15 |r 0000-00-00 |w 2015-12-18 |y STK0 |