Phân vi lượng với cây trồng
Đề cập đến phan bón và năng suất cây trồng; Dinh dưỡng với cây trồng. Trình bày 1 số loại phân vi lượng.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Lao động
2006.
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02188nam a2200277 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 631.8 |b CH500TH | ||
100 | |a Chu Thị Thơm | ||
245 | |a Phân vi lượng với cây trồng |c Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biên soạn . | ||
260 | |a H. |b Lao động |c 2006. | ||
300 | |a 135 tr. |c 19 cm. | ||
520 | |a Đề cập đến phan bón và năng suất cây trồng; Dinh dưỡng với cây trồng. Trình bày 1 số loại phân vi lượng. | ||
653 | |a KT Nông nghiệp | ||
653 | |a Cây trồng | ||
653 | |a Phân vi lượng | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 6505 |d 6505 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_800000000000000_CH500TH |7 0 |8 600 |9 60224 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-17 |g 14000 |o 631.8 CH500TH |p 6042.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-01-17 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_800000000000000_CH500TH |7 0 |8 600 |9 60225 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-17 |g 14000 |o 631.8 CH500TH |p 6042.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-01-17 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_800000000000000_CH500TH |7 0 |8 600 |9 60226 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-17 |g 14000 |o 631.8 CH500TH |p 6042.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-01-17 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_800000000000000_CH500TH |7 0 |8 600 |9 60227 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-17 |g 14000 |o 631.8 CH500TH |p 6042.c4 |r 0000-00-00 |w 2015-01-17 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_800000000000000_CH500TH |7 0 |8 600 |9 60228 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-17 |g 14000 |o 631.8 CH500TH |p 6042.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-01-17 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_800000000000000_CH500TH |7 0 |8 600 |9 60229 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-17 |g 14000 |o 631.8 CH500TH |p 6042.c6 |r 0000-00-00 |w 2015-01-17 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_800000000000000_CH500TH |7 0 |8 600 |9 60230 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-17 |g 14000 |o 631.8 CH500TH |p 6042.c7 |r 0000-00-00 |w 2015-01-17 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_800000000000000_CH500TH |7 0 |8 600 |9 60231 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-17 |g 14000 |o 631.8 CH500TH |p 6042.c8 |r 0000-00-00 |w 2015-01-17 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_800000000000000_CH500TH |7 0 |8 600 |9 60232 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-17 |g 14000 |o 631.8 CH500TH |p 6042.c9 |r 0000-00-00 |w 2015-01-17 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_800000000000000_CH500TH |7 0 |8 600 |9 60233 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-17 |g 14000 |o 631.8 CH500TH |p 6042.c10 |r 0000-00-00 |w 2015-01-17 |y STK0 |