Phương pháp trồng, hái và dùng cây thuốc nam
Trình bày khái niệm cơ bản về cây thuốc; Điều kiện trồng cây thuốc. Đề cập đến trồng; hái và sử dụng 1 số cây thuốc.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Lao động,
2006.
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02104nam a2200277 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 633.88 |b CH500TH | ||
100 | |a Chu Thị Thơm | ||
245 | |a Phương pháp trồng, hái và dùng cây thuốc nam |c Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biên soạn . | ||
260 | |a H. |b Lao động, |c 2006. | ||
300 | |a 139 tr. |c 19 cm. | ||
520 | |a Trình bày khái niệm cơ bản về cây thuốc; Điều kiện trồng cây thuốc. Đề cập đến trồng; hái và sử dụng 1 số cây thuốc. | ||
653 | |a Nông nghiệp | ||
653 | |a cây thuốc nam | ||
653 | |a Phương pháp | ||
653 | |a KT trồng trọt | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 6498 |d 6498 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_880000000000000_CH500TH |7 0 |8 600 |9 60146 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-17 |g 14000 |o 633.88 CH500TH |p 6049.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-01-17 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_880000000000000_CH500TH |7 0 |8 600 |9 60147 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-17 |g 14000 |o 633.88 CH500TH |p 6049.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-01-17 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_880000000000000_CH500TH |7 0 |8 600 |9 60148 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-17 |g 14000 |o 633.88 CH500TH |p 6049.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-01-17 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_880000000000000_CH500TH |7 0 |8 600 |9 60149 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-17 |g 14000 |o 633.88 CH500TH |p 6049.c4 |r 0000-00-00 |w 2015-01-17 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_880000000000000_CH500TH |7 0 |8 600 |9 60150 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-17 |g 14000 |o 633.88 CH500TH |p 6049.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-01-17 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_880000000000000_CH500TH |7 0 |8 600 |9 60151 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-17 |g 14000 |o 633.88 CH500TH |p 6049.c6 |r 0000-00-00 |w 2015-01-17 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_880000000000000_CH500TH |7 0 |8 600 |9 60152 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-17 |g 14000 |o 633.88 CH500TH |p 6049.c7 |r 0000-00-00 |w 2015-01-17 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_880000000000000_CH500TH |7 0 |8 600 |9 68867 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-03-24 |o 633.88 CH500TH |p 6049.c8 |r 0000-00-00 |w 2015-03-24 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_880000000000000_CH500TH |7 0 |8 600 |9 99717 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-11-25 |g 14000 |o 633.88 CH500TH |p 6049.c9 |r 0000-00-00 |w 2015-11-25 |y STK0 |