Phương pháp bảo quản và chế biến thủy sản
Trình bày vi sinh vật và bảo quản thực phẩm; Các phương pháp thủy sản. Đề cập đến vệ sinh chế biến thủy sản.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Lao động
2006.
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02127nam a2200253 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 664 |b CH500TH | ||
100 | |a Chu Thị Thơm | ||
245 | |a Phương pháp bảo quản và chế biến thủy sản |c Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biên soạn | ||
260 | |a H. |b Lao động |c 2006. | ||
300 | |a 130 tr. |c 19 cm. | ||
520 | |a Trình bày vi sinh vật và bảo quản thực phẩm; Các phương pháp thủy sản. Đề cập đến vệ sinh chế biến thủy sản. | ||
653 | |a Nông nghiệp | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 6496 |d 6496 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 664_000000000000000_CH500TH |7 0 |8 600 |9 60126 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-17 |g 14000 |o 664 CH500TH |p 6051.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-01-17 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 664_000000000000000_CH500TH |7 0 |8 600 |9 60127 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-17 |g 14000 |o 664 CH500TH |p 6051.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-01-17 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 664_000000000000000_CH500TH |7 0 |8 600 |9 60128 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-17 |g 14000 |o 664 CH500TH |p 6051.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-01-17 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 664_000000000000000_CH500TH |7 0 |8 600 |9 60129 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-17 |g 14000 |o 664 CH500TH |p 6051.c4 |r 0000-00-00 |w 2015-01-17 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 664_000000000000000_CH500TH |7 0 |8 600 |9 60130 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-17 |g 14000 |o 664 CH500TH |p 6051.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-01-17 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 664_000000000000000_CH500TH |7 0 |8 600 |9 60131 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-17 |g 14000 |o 664 CH500TH |p 6051.c6 |r 0000-00-00 |w 2015-01-17 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 664_000000000000000_CH500TH |7 0 |8 600 |9 60132 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-17 |g 14000 |o 664 CH500TH |p 6051.c7 |r 0000-00-00 |w 2015-01-17 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 664_000000000000000_CH500TH |7 0 |8 600 |9 60133 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-17 |g 14000 |o 664 CH500TH |p 6051.c8 |r 0000-00-00 |w 2015-01-17 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 664_000000000000000_CH500TH |7 0 |8 600 |9 60134 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-17 |g 14000 |o 664 CH500TH |p 6051.c9 |r 0000-00-00 |w 2015-01-17 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 664_000000000000000_CH500TH |7 0 |8 600 |9 60135 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-17 |g 14000 |o 664 CH500TH |p 6051.c10 |r 0000-00-00 |w 2015-01-17 |y STK0 |