Phương pháp chọn giống cây trồng
Trình bày lịch sử chọn tạo giống cây trồng; Lai giống. Đề cập đến các phương thức chọn giống...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Lao động,
2006.
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02165nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 631.52 |b CH500TH | ||
100 | |a Chu Thị Thơm | ||
245 | |a Phương pháp chọn giống cây trồng |c Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biên soạn .- | ||
260 | |a H. |b Lao động, |c 2006. | ||
300 | |a 137 tr. |c 19 cm. | ||
520 | |a Trình bày lịch sử chọn tạo giống cây trồng; Lai giống. Đề cập đến các phương thức chọn giống... | ||
653 | |a KT nông nghiệp | ||
653 | |a Cây trồng | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 6484 |d 6484 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_520000000000000_CH500TH |7 0 |8 600 |9 59950 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-17 |g 14000 |o 631.52 CH500TH |p 6063.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-01-17 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_520000000000000_CH500TH |7 0 |8 600 |9 59951 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-17 |g 14000 |o 631.52 CH500TH |p 6063.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-01-17 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_520000000000000_CH500TH |7 0 |8 600 |9 59952 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-17 |g 14000 |o 631.52 CH500TH |p 6063.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-01-17 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_520000000000000_CH500TH |7 0 |8 600 |9 59953 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-17 |g 14000 |o 631.52 CH500TH |p 6063.c4 |r 0000-00-00 |w 2015-01-17 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_520000000000000_CH500TH |7 0 |8 600 |9 59954 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-17 |g 14000 |o 631.52 CH500TH |p 6063.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-01-17 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_520000000000000_CH500TH |7 0 |8 600 |9 59955 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-17 |g 14000 |o 631.52 CH500TH |p 6063.c6 |r 0000-00-00 |w 2015-01-17 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_520000000000000_CH500TH |7 0 |8 600 |9 59956 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-17 |g 14000 |o 631.52 CH500TH |p 6063.c7 |r 0000-00-00 |w 2015-01-17 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_520000000000000_CH500TH |7 0 |8 600 |9 59957 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-17 |g 14000 |o 631.52 CH500TH |p 6063.c8 |r 0000-00-00 |w 2015-01-17 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_520000000000000_CH500TH |7 0 |8 600 |9 59958 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-17 |g 14000 |o 631.52 CH500TH |p 6063.c9 |r 0000-00-00 |w 2015-01-17 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_520000000000000_CH500TH |7 0 |8 600 |9 59959 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-17 |g 14000 |o 631.52 CH500TH |p 6063.c10 |r 0000-00-00 |w 2015-01-17 |y STK0 |