Hướng dẫn sử dụng nuôi và phòng trị bệnh gia cầm
Trình bày 1 số đực điểm tiêu hóa của gia cầm; dinh dưỡng và thức ăn gia cầm; kỹ thuật nuôi gà, đà điểu, chim bồ câu, vịt ngan...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Lao động - xã hội,
2006.
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 03034nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 636.5 |b NG450Q | ||
100 | |a Ngô Quốc Trịnh | ||
245 | |a Hướng dẫn sử dụng nuôi và phòng trị bệnh gia cầm |c Ngô Quốc Trịnh . | ||
260 | |a H. |b Lao động - xã hội, |c 2006. | ||
300 | |a 211 tr. |c 19 cm. | ||
520 | |a Trình bày 1 số đực điểm tiêu hóa của gia cầm; dinh dưỡng và thức ăn gia cầm; kỹ thuật nuôi gà, đà điểu, chim bồ câu, vịt ngan... | ||
653 | |a kt nông nghiệp | ||
653 | |a chăn nuôi | ||
653 | |a Gia cầm | ||
653 | |a Phòng bệnh | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 6477 |d 6477 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_500000000000000_NG450Q |7 0 |8 600 |9 59862 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-17 |g 23000 |o 636.5 NG450Q |p 6073.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-01-17 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_500000000000000_NG450Q |7 0 |8 600 |9 59863 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-17 |g 23000 |o 636.5 NG450Q |p 6073.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-01-17 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_500000000000000_NG450Q |7 0 |8 600 |9 59864 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-17 |g 23000 |o 636.5 NG450Q |p 6073.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-01-17 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_500000000000000_NG450Q |7 0 |8 600 |9 59865 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-17 |g 23000 |o 636.5 NG450Q |p 6073.c4 |r 0000-00-00 |w 2015-01-17 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_500000000000000_NG450Q |7 0 |8 600 |9 59866 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-17 |g 23000 |o 636.5 NG450Q |p 6073.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-01-17 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_500000000000000_NG450Q |7 0 |8 600 |9 59867 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-17 |g 23000 |o 636.5 NG450Q |p 6073.c6 |r 0000-00-00 |w 2015-01-17 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_500000000000000_NG450Q |7 0 |8 600 |9 59868 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-17 |g 23000 |l 1 |m 1 |o 636.5 NG450Q |p 6073.c7 |r 2016-09-14 |s 2016-08-10 |w 2015-01-17 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_500000000000000_NG450Q |7 0 |8 600 |9 59869 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-17 |g 23000 |o 636.5 NG450Q |p 6073.c8 |r 0000-00-00 |w 2015-01-17 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_500000000000000_NG450Q |7 0 |8 600 |9 59870 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-17 |g 23000 |o 636.5 NG450Q |p 6073.c9 |r 0000-00-00 |w 2015-01-17 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_500000000000000_NG450Q |7 0 |8 600 |9 59871 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-17 |g 23000 |o 636.5 NG450Q |p 6073.c10 |r 0000-00-00 |w 2015-01-17 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_500000000000000_NG450Q |7 0 |8 600 |9 70843 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-04-14 |g 23000 |o 636.5 NG450Q |p 6073.c11 |r 0000-00-00 |w 2015-04-14 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_500000000000000_NG450Q |7 0 |8 600 |9 70844 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-04-14 |g 23000 |o 636.5 NG450Q |p 6073.c12 |r 0000-00-00 |w 2015-04-14 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_500000000000000_NG450Q |7 0 |8 600 |9 70845 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-04-14 |g 23000 |o 636.5 NG450Q |p 6073.c13 |r 0000-00-00 |w 2015-04-14 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_500000000000000_NG450Q |7 0 |8 600 |9 70846 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-04-14 |g 23000 |o 636.5 NG450Q |p 6073.c14 |r 0000-00-00 |w 2015-04-14 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_500000000000000_NG450Q |7 0 |8 600 |9 70847 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-04-14 |g 23000 |o 636.5 NG450Q |p 6073.c15 |r 0000-00-00 |w 2015-04-14 |y STK0 |