Kỹ thuật trồng rau, củ, cỏ làm thức ăn trong chăn nuôi
Trình bày kỹ thuật trồng một số loại rau củ dùng trong chăn nuôi; kỹ thuật trồng 1 số loại cỏ dùng trong chăn nuôi gia súc và bò sữa; Sử dụng phụ phẩm trồng trọt làm thức ăn cho gia súc....
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Lao động xã hội,
2007.
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02432nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 636.0855 |b NG527V | ||
100 | |a Nguyễn Văn Trí | ||
245 | |a Kỹ thuật trồng rau, củ, cỏ làm thức ăn trong chăn nuôi |c Nguyễn Văn Trí, Nguyễn Xuân Giao . | ||
260 | |a H. |b Lao động xã hội, |c 2007. | ||
300 | |a 112 tr. |c 19 cm. | ||
520 | |a Trình bày kỹ thuật trồng một số loại rau củ dùng trong chăn nuôi; kỹ thuật trồng 1 số loại cỏ dùng trong chăn nuôi gia súc và bò sữa; Sử dụng phụ phẩm trồng trọt làm thức ăn cho gia súc.... | ||
653 | |a KT nông nghiệp | ||
653 | |a KT trồng | ||
653 | |a Cây rau | ||
653 | |a Cây có củ | ||
653 | |a Cây cỏ | ||
653 | |a Thức ăn | ||
653 | |a Chăn nuôi | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 6472 |d 6472 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_085500000000000_NG527V |7 0 |8 600 |9 59820 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-17 |g 16000 |o 636.0855 NG527V |p 6078.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-01-17 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_085500000000000_NG527V |7 0 |8 600 |9 59821 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-17 |g 16000 |o 636.0855 NG527V |p 6078.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-01-17 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_085500000000000_NG527V |7 0 |8 600 |9 59822 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-17 |g 16000 |o 636.0855 NG527V |p 6078.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-01-17 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_085500000000000_NG527V |7 0 |8 600 |9 59823 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-17 |g 16000 |o 636.0855 NG527V |p 6078.c4 |r 0000-00-00 |w 2015-01-17 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_085500000000000_NG527V |7 0 |8 600 |9 59824 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-17 |g 16000 |o 636.0855 NG527V |p 6078.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-01-17 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_085500000000000_NG527V |7 0 |8 600 |9 59825 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-17 |g 16000 |o 636.0855 NG527V |p 6078.c6 |r 0000-00-00 |w 2015-01-17 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_085500000000000_NG527V |7 0 |8 600 |9 59826 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-17 |g 16000 |o 636.0855 NG527V |p 6078.c7 |r 0000-00-00 |w 2015-01-17 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_085500000000000_NG527V |7 0 |8 600 |9 59827 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-17 |g 16000 |o 636.0855 NG527V |p 6078.c8 |r 0000-00-00 |w 2015-01-17 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_085500000000000_NG527V |7 0 |8 600 |9 59828 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-17 |g 16000 |o 636.0855 NG527V |p 6078.c9 |r 0000-00-00 |w 2015-01-17 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_085500000000000_NG527V |7 0 |8 600 |9 59829 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-17 |g 16000 |o 636.0855 NG527V |p 6078.c10 |r 0000-00-00 |w 2015-01-17 |y STK0 |