Đại số tuyến tính Phần bài tập
Giới thiệu về tập hợp, giải tích tổ hợp và nhị thức Niu tơn; Định thức; Vector và ma trận. Đề cập đến hệ phương trình đại số tuyến tính; không gian vector; Đa thức..
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H:
Khoa học kỹ thuật,
1997.
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01966nam a2200229 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 512.5076 |b Đ103s | ||
100 | |a Hoàng Đức Nguyên | ||
245 | |a Đại số tuyến tính |c Hoàng Đức Nguyên, Phan Văn Hạp, Lê Đình Thịnh, Lê Đình Định |b Phần bài tập | ||
260 | |a H: |b Khoa học kỹ thuật, |c 1997. | ||
300 | |a 348 tr |c 21 cm | ||
520 | |a Giới thiệu về tập hợp, giải tích tổ hợp và nhị thức Niu tơn; Định thức; Vector và ma trận. Đề cập đến hệ phương trình đại số tuyến tính; không gian vector; Đa thức.. | ||
653 | |a Toán học | ||
653 | |a Đại số tuyến tính | ||
653 | |a Bài tập | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 6468 |d 6468 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 512_507600000000000_Đ103S |7 0 |8 500 |9 59800 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-17 |g 25000 |l 1 |o 512.5076 Đ103s |p 6082.c1 |r 2017-11-15 |s 2017-11-15 |w 2015-01-17 |y STK0 |0 0 |6 512_507600000000000_Đ103S | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 512_507600000000000_Đ103S |7 0 |8 500 |9 59801 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-17 |g 25000 |l 3 |m 2 |o 512.5076 Đ103s |p 6082.c2 |r 2017-12-06 |s 2017-11-15 |w 2015-01-17 |y STK0 |0 0 |6 512_507600000000000_Đ103S | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 512_507600000000000_Đ103S |7 0 |8 500 |9 59802 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-17 |g 25000 |l 7 |m 6 |o 512.5076 Đ103s |p 6082.c3 |r 2017-12-06 |s 2017-11-15 |w 2015-01-17 |y STK0 |0 0 |6 512_507600000000000_Đ103S | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 512_507600000000000_Đ103S |7 0 |8 500 |9 65387 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-27 |g 25000 |l 13 |m 11 |o 512.5076 Đ103s |p 6082.c4 |r 2017-05-03 |s 2017-04-07 |w 2015-01-27 |y STK0 |0 0 |6 512_507600000000000_Đ103S | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 512_507600000000000_Đ103S |7 0 |8 500 |9 65388 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-27 |g 25000 |l 1 |o 512.5076 Đ103s |p 6082.c5 |r 2016-12-19 |s 2016-12-05 |w 2015-01-27 |y STK0 |0 0 |6 512_507600000000000_Đ103S | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 512_507600000000000_Đ103S |7 0 |8 500 |9 107617 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2016-06-16 |g 25000 |l 3 |m 3 |o 512.5076 Đ103s |p 6082.c6 |r 2017-03-06 |s 2017-02-15 |w 2016-06-16 |y STK0 |0 0 |6 512_507600000000000_Đ103S |