Cây có củ và kỷ thuật thâm canh: cây khoai môn, khoai sọ
Đề cập đến nguồn gốc lịch sử và giá trị kinh tế; đặc tính sinh vật học; điều kiện sinh thái và kỹ thuật trồng cua cây khoai môn, khoai sọ.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H:
Lao động xã hội
2005.
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02627nam a2200289 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 633.68 |b NG527TH | ||
100 | |a Nguyễn Thị Ngọc Huệ | ||
245 | |a Cây có củ và kỷ thuật thâm canh: cây khoai môn, khoai sọ |c Nguyễn Thị Ngọc Huệ, Đinh Thế Lộc | ||
260 | |a H: |b Lao động xã hội |c 2005. | ||
300 | |a 79tr. |c 21cm | ||
520 | |a Đề cập đến nguồn gốc lịch sử và giá trị kinh tế; đặc tính sinh vật học; điều kiện sinh thái và kỹ thuật trồng cua cây khoai môn, khoai sọ. | ||
653 | |a KT nông nghiệp | ||
653 | |a cây khoai môn | ||
653 | |a cây khoai sọ | ||
653 | |a thâm canh | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 6466 |d 6466 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_680000000000000_NG527TH |7 0 |8 600 |9 59778 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-17 |g 11000 |o 633.68 NG527TH |p 6084.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-01-17 |y STK0 |0 0 |6 633_680000000000000_NG527TH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_680000000000000_NG527TH |7 0 |8 600 |9 59779 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-17 |g 11000 |o 633.68 NG527TH |p 6084.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-01-17 |y STK0 |0 0 |6 633_680000000000000_NG527TH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_680000000000000_NG527TH |7 0 |8 600 |9 59780 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-17 |g 11000 |o 633.68 NG527TH |p 6084.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-01-17 |y STK0 |0 0 |6 633_680000000000000_NG527TH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_680000000000000_NG527TH |7 0 |8 600 |9 59781 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-17 |g 11000 |o 633.68 NG527TH |p 6084.c4 |r 0000-00-00 |w 2015-01-17 |y STK0 |0 0 |6 633_680000000000000_NG527TH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_680000000000000_NG527TH |7 0 |8 600 |9 59782 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-17 |g 11000 |o 633.68 NG527TH |p 6084.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-01-17 |y STK0 |0 0 |6 633_680000000000000_NG527TH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_680000000000000_NG527TH |7 0 |8 600 |9 59783 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-17 |g 11000 |o 633.68 NG527TH |p 6084.c6 |r 0000-00-00 |w 2015-01-17 |y STK0 |0 0 |6 633_680000000000000_NG527TH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_680000000000000_NG527TH |7 0 |8 600 |9 59784 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-17 |g 11000 |o 633.68 NG527TH |p 6084.c7 |r 0000-00-00 |w 2015-01-17 |y STK0 |0 0 |6 633_680000000000000_NG527TH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_680000000000000_NG527TH |7 0 |8 600 |9 59785 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-17 |g 11000 |o 633.68 NG527TH |p 6084.c8 |r 0000-00-00 |w 2015-01-17 |y STK0 |0 0 |6 633_680000000000000_NG527TH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_680000000000000_NG527TH |7 0 |8 600 |9 59786 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-17 |g 11000 |o 633.68 NG527TH |p 6084.c9 |r 0000-00-00 |w 2015-01-17 |y STK0 |0 0 |6 633_680000000000000_NG527TH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_680000000000000_NG527TH |7 0 |8 600 |9 59787 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-17 |g 11000 |o 633.68 NG527TH |p 6084.c10 |r 0000-00-00 |w 2015-01-17 |y STK0 |0 0 |6 633_680000000000000_NG527TH |