Vệ sinh môi tường và phòng bệnh ở nông thôn
Đề cập đến tình hình vệ sinh môi trường nông thôn Việt Nam xưa và này; Môi trường và sức khỏe; Nước và giải quyết nước sinh hoạt; Phân và xử lý phân ở nông thôn; xử lý rác ở nông thôn...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Nông nghiệp,
2005.
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02665nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 363.72019734 |b PH104NG | ||
100 | |a Phạm Ngọc Quế | ||
245 | |a Vệ sinh môi tường và phòng bệnh ở nông thôn |c Phạm Ngọc Quế | ||
260 | |a H. |b Nông nghiệp, |c 2005. | ||
300 | |a 128 tr. |c 19 cm. | ||
520 | |a Đề cập đến tình hình vệ sinh môi trường nông thôn Việt Nam xưa và này; Môi trường và sức khỏe; Nước và giải quyết nước sinh hoạt; Phân và xử lý phân ở nông thôn; xử lý rác ở nông thôn... | ||
653 | |a Nông thôn | ||
653 | |a Vệ sinh môi trường | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 6462 |d 6462 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 363_720197340000000_PH104NG |7 0 |8 300 |9 59738 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-01-17 |g 10500 |o 363.72019734 PH104NG |p 6088.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-01-17 |y STK0 |0 0 |6 363_720197340000000_PH104NG | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 363_720197340000000_PH104NG |7 0 |8 300 |9 59739 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-01-17 |g 10500 |o 363.72019734 PH104NG |p 6088.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-01-17 |y STK0 |0 0 |6 363_720197340000000_PH104NG | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 363_720197340000000_PH104NG |7 0 |8 300 |9 59740 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-01-17 |g 10500 |o 363.72019734 PH104NG |p 6088.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-01-17 |y STK0 |0 0 |6 363_720197340000000_PH104NG | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 363_720197340000000_PH104NG |7 0 |8 300 |9 59741 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-01-17 |g 10500 |o 363.72019734 PH104NG |p 6088.c4 |r 0000-00-00 |w 2015-01-17 |y STK0 |0 0 |6 363_720197340000000_PH104NG | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 363_720197340000000_PH104NG |7 0 |8 300 |9 59742 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-01-17 |g 10500 |o 363.72019734 PH104NG |p 6088.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-01-17 |y STK0 |0 0 |6 363_720197340000000_PH104NG | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 363_720197340000000_PH104NG |7 0 |8 300 |9 59743 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-01-17 |g 10500 |o 363.72019734 PH104NG |p 6088.c6 |r 0000-00-00 |w 2015-01-17 |y STK0 |0 0 |6 363_720197340000000_PH104NG | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 363_720197340000000_PH104NG |7 0 |8 300 |9 59744 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-01-17 |g 10500 |o 363.72019734 PH104NG |p 6088.c7 |r 0000-00-00 |w 2015-01-17 |y STK0 |0 0 |6 363_720197340000000_PH104NG | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 363_720197340000000_PH104NG |7 0 |8 300 |9 59745 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-01-17 |g 10500 |o 363.72019734 PH104NG |p 6088.c8 |r 0000-00-00 |w 2015-01-17 |y STK0 |0 0 |6 363_720197340000000_PH104NG | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 363_720197340000000_PH104NG |7 0 |8 300 |9 59746 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-01-17 |g 10500 |l 1 |o 363.72019734 PH104NG |p 6088.c9 |r 2018-06-25 |s 2018-06-21 |w 2015-01-17 |y STK0 |0 0 |6 363_720197340000000_PH104NG | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 363_720197340000000_PH104NG |7 0 |8 300 |9 59747 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-01-17 |g 10500 |o 363.72019734 PH104NG |p 6088.c10 |r 0000-00-00 |w 2015-01-17 |y STK0 |0 0 |6 363_720197340000000_PH104NG |